Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Held

Nghe phát âm

held /hould/

Mục lục

Thông dụng

Xem hold


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed

Từ trái nghĩa

adjective
released , freed , lost

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top