Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hook

Nghe phát âm

Mục lục

/huk/

Thông dụng

Danh từ

Cái móc, cái mác
Bản lề cửa
(từ lóng) cái neo
Lưỡi câu ( (cũng) fish hook)
Lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm
(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
(thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)
(thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
Mũi đất; khúc cong (của con sông)
(nghĩa bóng) cạm bẫy

Ngoại động từ

Móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc
Câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)
(từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy
(thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh)
(thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)
(thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)

Nội động từ

Cong lại thành hình móc
( + on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)

Cấu trúc từ

by hook or by crook
bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)
to drop (pop) off the hooks
(từ lóng) chết
hook and eye
cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
hook, line and sinker
Xem sinker
on one's own hook
(từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
to take (sling) one's hook
(từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
off the hook
hết gặp trở ngại
(nói về ống nghe điện thoại) không móc vào máy, nên không nhận được những cú điện thoại gọi đến
To hook it
Chuồn, tẩu, cuốn gói
Hook up
Lôi cuốn,bị lôi cuốn,làm cho thích thú

Chuyên ngành

Y học

móc
dụng cụ phẫu thuật có đầu cong dùng giở, nâng hay đẩy các mô khi thao tác

Cơ - Điện tử

Cái móc, cái mắc, lưỡi câu, (v) treo vào, móc vào

Cái móc, cái mắc, lưỡi câu, (v) treo vào, móc vào

Dệt may

cái mắc

Xây dựng

chốt kiểu móc
móc cẩu hàng

Điện

treo vào

Kỹ thuật chung

bản lề cửa
buộc
cái ngoạm
chân trời
chỗ uốn cong
kẹp
khuôn kẹp
đai
dấu móc
đường nằm ngang
lưỡi câu
ghép
nối
mắc
móc
móc (vào)
móc nối
móc vào
mức
tầng
vòng kẹp

Địa chất

cái móc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle , catch , clasp , crook , curve , grapnel , grapple , hasp , holder , link , lock , peg , fastener , aduncity , agraffe , bill-hook , cant-hook , cleek , clives , cottrel , crochet , decoy , fluke , gaff , grappling iron , peavey , pot-hook , sickle , snare , tenaculum , tenterhook , trammel , trap
verb
angle , bag , clasp , crook , curve , enmesh , ensnare , entrap , fasten , fix , hasp , lasso , net , pin , secure , snare , trap , filch , pilfer , purloin , snatch , thieve , (colloq.)steal , anchor , arc , bend , captivate , capture , catch , crotchet , enticement , fastener , gaff , gore , hitch , hold , link , lock , steal

Từ trái nghĩa

verb
let go , release , unhook , unlatch , unlock

Xem thêm các từ khác

  • Hook's joint

    Danh từ: (kỹ thuật) khớp húc,
  • Hook's law

    định luật huc, định luật húc, định luật hook, định luật hook,
  • Hook, line and sinker

    Thành Ngữ:, hook , line and sinker, sinker
  • Hook-nosed

    / ´huk¸nouzd /, tính từ, có mũi khoằm,
  • Hook-on ladder

    thang có móc,
  • Hook-on meter

    thước đo có móc, đồng hồ kẹp,
  • Hook-type holder

    chốt định vị kiểu móc, móc định vị,
  • Hook-up

    / ´huk¸ʌp /, danh từ, sự móc vào với nhau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một...
  • Hook-up test

    sự thử khớp quay,
  • Hook-worm

    Danh từ: giun móc,
  • Hook and eye

    Thành Ngữ: móc và khuyên, móc và vòng, hook and eye, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
  • Hook assy (Front)

    móc kéo xe (lắp phía trước),
  • Hook block

    ròng rọc có móc,
  • Hook bolt

    bulông có móc, bulông đầu có móc, bulông móc,
  • Hook collector transistor

    tranzito colectơ móc nối,
  • Hook crane

    máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • Hook crane for handling of goods

    máy trục có móc cẩu để chuyển hàng,
  • Hook damage

    thiệt hại do bị móc, hư hại do cẩu,
  • Hook end

    đầu có móc của lò xo,
  • Hook joint

    mối nối hình chữ s, mối nối móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top