Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Log

Nghe phát âm

Mục lục

/lɔg/

Thông dụng

Danh từ

Khúc gỗ mới đốn hạ
in the log
còn chưa xẻ
(hàng hải) máy đo tốc độ (tàu)
(như) log-book
Người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
to fall like a log
ngã vật xuống, ngã như trời giáng
to keep the log rolling
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
roll my log and I'll roll yours
hãy giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan (chính trị), trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình (văn học))
to split the log
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
as easy as falling off a log
quá dễ, rất dễ
to sleep like a log
ngủ say như chết
Viết tắt
(toán học) lôga

Ngoại động từ

Chặt (đốn) thành từng khúc
(hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)
(hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)
to log off
nhổ lên, đào gốc (cây)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

carota

Toán & tin

bản ghi vết
nhật ký (máy)
nhật ký máy
lg (viết tắt)
ghi sổ
sổ trực

Xây dựng

súc gỗ

Kỹ thuật chung

bản thuyết minh
biên bản
biểu đồ
đốn gỗ
nhập
nhật ký
lược sử
ghi nhật ký
máng dẫn
sổ nhật ký
tốc độ kế

Kinh tế

nhật ký đi biển
nhật ký hàng hải
nhật ký hành trình
nhật ký phi hành
sổ đăng ký xe (đường bộ)
súc gỗ

Địa chất

mặt cắt (địa chất) lỗ khoan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
block , bole , chunk , length , piece , stick , timber , trunk , wood , account , book , chart , daybook , diary , journal , listing , logbook , register , tally , billet , puncheon (split log) , record , stump

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top