Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Masonry

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Nghề thợ nề
Công trình nề (trong một căn nhà)
HộiTam điểm (như Mansons, Freemansory)

Chuyên ngành

Toán & tin

công trình nề
khối xây nề
sự xây nề

Xây dựng

công trình xây dựng

Giải thích EN: A general term for stone or stonework of any type, usually cast or formed, including ceramic brick, tile, concrete, glass, mud, adobe, and the like.

Giải thích VN: Thuật ngữ chung cho đá hoặc công trình đá ở bất kỳ loại nào, thường được đúc hoặc nặn, bao gồm gạch men, ngói, bê tông, thủy tinh, bùn, gạch sống….

khối xây đá
aslar masonry
khối xây đá chẻ
cobblestone masonry
khối xây đá cuội
dressed masonry
khối xây đá chẻ
loose masonry
khối xây đá khô
random masonry
khối xây đá hộc (không thành hàng)
rubble masonry dam
đập bằng khối xây đá hộc
rustic masonry
khối xây đá mặt thô
small-piece masonry
khối xây đá nhỏ
submerged rubble-stone masonry
khối xây đá hộc dưới nước
nghề xây

Kỹ thuật chung

khối xây
ashlar masonry
khối xây bằng đá đẽo
ashlar masonry
khối xây đá đẽo
aslar masonry
khối xây đá chẻ
back-up masonry
khối xây chèn
bastard masonry
khối xây có ốp
below-ground masonry
khối xây ngầm
body of masonry
khối xây bằng đá
brick masonry
khối xây gạch
brick masonry bearing wall
tường chịu lực bằng khối xây
brick-lined masonry
khối xây đá ốp gạch
butt-joint masonry
khối xây nối chữ T
closely fitted masonry
khối xây kiểu mạch thẳng
cobblestone masonry
khối xây đá cuội
concrete masonry
khối xây bằng bêtông khối
concrete masonry
khối xây bê tông
concrete masonry
khối xây bêtông
coursed masonry
khối xây có hàng
cyclopean masonry
khối xây bằng đá hộc
cyclopean masonry
khối xây cực lớn
cyclopean runnel masonry dam
đập đá khối xây lớn
dressed masonry
khối xây ốp đá
dressed masonry
khối xây đá chẻ
dry masonry
khối xây khan
exposed masonry
khối xây không trát
freestone masonry
khối xây đá hộc
hollow-block masonry
khối xây rỗng
hygroscopic masonry
khối xây hút ẩm
lighting block masonry
khối xây nhẹ
load-bearing masonry
khối xây chịu lực
loose masonry
khối xây khan
loose masonry
khối xây khô
loose masonry
khối xây đá khô
mashalling masonry
khối xây bằng đá kiểu
masonry bridge
cầu bằng khối xây
masonry bridge
cầu khối xây
masonry canal bridge
cầu máng bằng khối xây
masonry chimney
ống khói bằng khối xây
masonry column
cột bằng khối xây
masonry construction
công trình bằng khối xây
masonry foundation
móng bằng khối xây
masonry hollow joint
mạch (khối) xây
masonry in trenches
khối xây giằng
masonry lime
vôi dùng cho khối xây
masonry panel
tấm tường bằng khối xây
masonry pier
trụ bằng khối xây
masonry sand
cát dùng cho khối xây
masonry strength
độ bền của khối xây
masonry wall
tường bằng khối xây
masonry weir
đập bằng khối xây
massive masonry
khối xây đặc
polygonal masonry
khối xây cực lớn
quarry-stone masonry
khối xây đá hộc
random masonry
khối xây đá hộc (không thành hàng)
reinforced brick masonry
khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
reinforced brick masonry
khối xây gạch đặt cốt thép
reinforced concrete masonry
khối xây bê tông cốt thép
reinforced masonry
khối xây có cốt
reinforced masonry
khối xây đặt cốt thép
rubble concrete masonry
khối xây bêtông đá hộc
rubble masonry
khối xây đá hộc
rubble masonry dam
đập bằng khối xây đá hộc
rubble stone masonry
khối xây đá hộc
rustic masonry
khối xây đá mặt thô
small-piece masonry
khối xây đá nhỏ
small-piece masonry
khối xây gạch nhỏ
solid masonry
khối xây đặc
stone masonry
khối xây đá
stone-faced masonry
khối xây mặt ốp đá
submerged rubble-stone masonry
khối xây đá hộc dưới nước
tile masonry
khối xây gạch rỗng
treinforced brick masonry
khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
walling masonry
khối xây tường
khối xây gạch
reinforced brick masonry
khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
reinforced brick masonry
khối xây gạch đặt cốt thép
small-piece masonry
khối xây gạch nhỏ
tile masonry
khối xây gạch rỗng
treinforced brick masonry
khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
nghề nề
sự xây tường
tường
bastard masonry
tường chịu lực
brick masonry bearing wall
tường chịu lực bằng khối xây
hollow masonry wall
tường xây rỗng
masonry drill
dụng cụ khoan tường
masonry panel
tấm tường bằng khối xây
masonry wall
tường bằng khối xây
masonry work
công việc xây tường
solid masonry wall
tường xây đặc
stone masonry retaining wall
tường chắn xây đá hộc
walling masonry
khối xây tường
walling masonry
sự xây tường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ashlar , brickwork , stonework , trade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top