Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pierce

Nghe phát âm

Mục lục

/piəs/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì)
Khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...)
Chọc thủng, xông qua, xuyên qua
to pierce the lines of the enemy
chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch
Xuyên qua (cái gì) (ánh sáng, âm thanh..)
(nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...)

Nội động từ

( + through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào (bằng dụng cụ nhọn)
Xuyên qua (bằng ánh sáng, âm thanh..)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đâm thủng, chọc thủng

Cơ - Điện tử

(v) đột lỗ, khoan lỗ, chọc thủng

Xây dựng

khoét thủng
đâm thủng
đào lỗ đục lỗ

Kỹ thuật chung

chọc lỗ
đột lỗ
đục thủng
dùi
giùi đục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bore , break , break in , break through , cleave , crack , crack open , drill , enter , gash , incise , intrude , pass through , perforate , plow , prick , probe , puncture , run through , slash , slice , slit , spike , stab , stick into , transfix , gap , hole , bite , broach , cut , gore , impale , lance , lancinate , penetrate , riddle , spear , stick , sting , tunnel , wound

Từ trái nghĩa

verb
sew up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top