Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preparation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸prepə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự sửa soạn, sự chuẩn bị
food preparation areas must be kept clean
khu vực chuẩn bị thức ăn phải được giữ sạch sẽ
( (thường) số nhiều) những thứ (để) sửa soạn, những thứ (để) chuẩn bị, điều chuẩn bị trước
was your education a good preparation for your career ?
vốn kiến thức của anh có chuẩn bị tốt cho nghề của anh không?
(thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (như) prep
Sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, chế phẩm; thức ăn được dọn
in preparation (for something)
đang được chuẩn bị cho (cái gì)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự chuẩn bị, công việc chuẩn bị

Cơ - Điện tử

Sự chuẩn bị, sự điều chế

Toán & tin

cntv (sự) điều chế
sự chuẩn bị trước
sự tạo ra

Y học

mẫu, tiêu bản chế phẩm

Kỹ thuật chung

điều chế
sự chế biến
waste oil preparation
sự chế biến dầu thải
waste paper preparation
sự chế biến giấy thải
sự chế tạo
sự chuẩn bị
clay preparation
sự chuẩn bị đất sét
edge preparation
sự chuẩn bị cạnh
edge preparation
sự chuẩn bị giới hạn
engineering preparation of building site
sự chuẩn bị kỹ thuật khu đất
file preparation
sự chuẩn bị tệp
irrigation preparation
sự chuẩn bị tưới tiêu
materials preparation
sự chuẩn bị vật liệu
plated-edge preparation
sự chuẩn bị cạnh
preparation of drawing
sự chuẩn bị bản vẽ
sample preparation
sự chuẩn bị mẫu
square edge preparation
sự chuẩn bị cạnh vuông (hàn)
surface preparation
sự chuẩn bị bề mặt
wet preparation of mass
sự chuẩn bị hồ (vữa) nhão
sự pha chế

Kinh tế

chế phẩm
dry preparation
chế phẩm khố
mould preparation
chế phẩm nấm mốc
yeast seed preparation
chế phẩm nấm men giống
sự chuẩn bị
preparation line
sự chuẩn bị nguyên liệu
sự xử lý sơ bộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alertness , anticipation , arrangement , background , base , basis , build-up , construction , dry run * , education , establishment , evolution , expectation , fitting , foresight , formation , foundation , gestation , getting ready , groundwork , homework , incubation , lead time , making ready , manufacture , measure , plan , precaution , preparedness , preparing , provision , putting in order , qualification , readying , rehearsal , rundown , safeguard , schoolwork , study , substructure , training , tryout , workout , blend , brew , composition , compound , concoction , confection , decoction , medicine , mixture , product , tincture , readiness

Từ trái nghĩa

noun
unreadiness , ingredient

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top