Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Record

Nghe phát âm

Mục lục

/n.´rekɔ:d/
/v.ri'kɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) hồ sơ
to be on record
được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ)
it is on record that...
trong sử có ghi chép rằng...
Biên bản
Sự ghi chép
( số nhiều) văn thư; sổ sách ghi sổ (trong kinh doanh)
record process
ghi lại sự tiến bộ
Di tích, đài, bia, vật kỷ niệm
Thành tích; tiếng tăm; lý lịch (trong quá khứ..)
to have a clean record
có lý lịch trong sạch
(thể dục,thể thao) thành tích, kỷ lục
to break (beat) a record
phá kỷ lục
to achieve a record
lập (đạt) một kỷ lục mới
to hold a record
giữ một kỷ lục
world record
kỷ lục thế giới
Đĩa hát, đĩa ghi âm (như) gramophoneỵrecord, disc
a pop record
một đĩa nhạc pốp
( định ngữ) cao nhất, kỷ lục
a record output
sản lượng kỷ lục
at record speed
với một tốc độ cao nhất
(just) for the record
xin lưu ý; vì mục đích chính xác
off the record
(thông tục) không được ghi; không chính thức
on record
đã được ghi (nhất là một cách chính thức các sự kiện..)
Được biết công khai, được chính thức công nhận (về những quan điểm..)
to bear record to something
chứng thực (xác nhận) việc gì
to keep to the record
đi đúng vào vấn đề gì
to travel out of the record
đi ra ngoài đề

ngoại động từ

Ghi, ghi chép
to record the proceeding of an assembly
ghi biên bản hội nghị
Thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm)
Chỉ, ghi vào (về dụng cụ đo)
the thermometer recorded 32 o
nhiệt kế chỉ 32 độ
(thơ ca) hót khẽ (chim)
to record one's vote
bầu, bỏ phiếu

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự ghi
continous record
(máy tính ) sự ghi liên tục

Xây dựng

kỷ lục

Kỹ thuật chung

bản ghi

Giải thích VN: 1. Trong một bảng thuộc tính, bản ghi là một hàng đơn trong các bản ghi chuyên đề. Trong SQL, một bản ghi tương tự một tuple.;2. Là đơn vị dữ liệu logic trong một file. Ví dụ, trong file ARC, có một bản ghi cho mỗi đường trong một lớp đối tượng.

bản ghi âm
bản ghi dữ liệu
external data record
bản ghi dữ liệu ngoài
MDR (miscellaneousdata record)
bản ghi dữ liệu phụ
MDR (miscellaneousdata record)
bản ghi dữ liệu tạp
miscellaneous data record (MDR)
bản ghi dữ liệu phụ
miscellaneous data record (MDR)
bản ghi dữ liệu tạp
statistic data record
bản ghi dữ liệu thống kê
bản ghi hình
bản tin
hồ sơ
nhật ký (công tác) số ghi
lược sử
ghi
ghi âm
ghi biên bản
ghi dữ liệu
data record
bản ghi dữ liệu
data record (DR)
bản ghi dữ liệu
external data record
bản ghi dữ liệu ngoài
MDR (miscellaneousdata record)
bản ghi dữ liệu phụ
MDR (miscellaneousdata record)
bản ghi dữ liệu tạp
miscellaneous data record (MDR)
bản ghi dữ liệu phụ
miscellaneous data record (MDR)
bản ghi dữ liệu tạp
statistic data record
bản ghi dữ liệu thống kê
ghi hình
picture record
bản ghi hình
video record current
dòng điện ghi hình
ghi lại
ghi thông tin
PDIR (peripheraldata set information record)
bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
peripheral data set information record (PDIR)
bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
sự ghi
sự ghi âm
sự ghi chép
sự ghi hình
sự ghi tín hiệu
thu
tài liệu

Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng. ý nghĩa của thuật ngữ tài liệu trong lĩnh vực máy tính đã thay đổi theo hai hướng. Thứ nhất, máy tính tạo khả năng dễ dàng sửa chữa lại tài liệu. Thứ hai, việc biên soạn tài liệu theo phần mềm nhóm và văn bản hỗn hợp đã làm lẫn lộn tác quyền. Cả hai xu hướng này đều phát hiện và báo động bởi các nhà báo, họ thấy rằng sau khi lắp đặt các hệ thống biên tập điện tử, thì các biên tạp viên đã thay đổi một cách đơn giản các bài viết của họ mà không cần xin phép. Với kỹ thuật mạng máy tính hiện nay, một tài liệu có thể trở thành một văn bản trong dòng lưu thông, mọi người có thể thường xuyên xâm phạm và cải biên nó và với việc trao đổi dữ liệu động ( DDE) thì chính máy tính sẽ tự động phát hiện các thay đổi trong các tài liệu, và cập nhật thêm các mối liên kết.

field record
tài liệu thực địa
flood record
tài liệu quan trắc lũ
limnimetric record
tài liệu mức nước
rain record
tài liệu mưa
wind record
tài liệu ghi về gió

Kinh tế

bản tường trình
biên bản
official record
biên bản chính thức
công văn giấy tờ lưu trữ
ghi
ghi âm (vào đĩa hát, máy ghi âm)
ghi chép
book record
ghi chép trên sổ sách
columnar record
sự ghi chép nhiều cột
evidence record
sự ghi chép chứng cứ
occurred cost record
ghi chép về chi phí phát sinh
pay history record
sổ ghi chép lương cũ
purchase record
ghi chép các nghiệp vụ mua bán
record card
thẻ ghi chép
sale record
ghi chép bán hàng
ghi chú
hồ sơ
sổ sách ghi chép
sựghi chép
tài liệu
thành tích
record breaker (record-breaker)
thành tích phá kỷ lục
thành tích cao nhất
thu âm
tường thuật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
almanac , annals , archive , archives , chronicle , comic book , diary , directory , document , documentation , entry , evidence , file , history , inscription , jacket , journal , legend , log , manuscript , memo , memoir , memorandum , memorial , minutes , monument , note , paper trail , register , registry , remembrance , report , script , scroll , story , swindle sheet , testimony , trace , track record * , transcript , transcription , witness , writing , written material , accomplishment , administration , career , case history , conduct , curriculum vitae , past behavior , performance , reign , studies , way of life , work , ceiling , maximum , agenda , agendum , attestation , calendar , cartulary , compact disk , compendium , dossier , floppy disk , lexicon , minute , muniment , proceedings , protocol , resume , tally , vita
verb
book , can * , catalog , chalk up * , chronicle , copy , cut , cut a track , document , dub * , enroll , enter , enumerate , file , indite , inscribe , insert , jot down , keep account , lay down , list , log , make a recording , mark , mark down , matriculate , note , post , preserve , put down , put in writing , put on file , put on paper , put on tape , register , report , set down , tabulate , take down , tape , tape-record , transcribe , video * , videotape , wax * , write in , contain , designate , explain , indicate , point out , point to , read , say , show , account , achievement , album , ark , background , calendar , catalogue , chart , date , diary , directory , disc , disk , enscroll , entry , experience , history , journal , legend , memo , memoir , minutes , score , tab , transcript

Từ trái nghĩa

noun
loss

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top