Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recorder

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´kɔ:də/

Thông dụng

Danh từ

Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
a tape recorder
máy ghi âm
a video recorder
đầu máy video
Máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
Ống tiêu (bằng gỗ hoặc nhựa thuộc loại sáo, chơi (như) thổi còi, có tám lỗ để bấm)
Người giữ sổ sách
Người ghi lại
Quan toà (tại một số thành phố ở Anh)

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) máy ghi
data recorder
máy ghi các dữ kiện
digital recorder
máy ghi số, thiết bị in số

Xây dựng

bộ ghi đồ thị
thiết bị tự ghi

Kỹ thuật chung

bộ ghi
người ghi
người ghi chép
dụng cụ ghi
moisture recorder
dụng cụ ghi độ ẩm
remote recorder
dụng cụ ghi từ xa
sound recorder
dụng cụ ghi âm
strain recorder
dụng cụ ghi biến dạng
stress recorder
dụng cụ ghi ứng suất
suction pressure recorder
dụng cụ ghi áp lực hút
temperature recorder
dụng cụ ghi nhiệt độ
traffic recorder
dụng cụ ghi giao thông
water level recorder
dụng cụ ghi mực nước
water recorder
dụng cụ ghi mức nước
máy ghi dùng băng
máy ghi dùng đĩa
máy ghi
máy ghi âm

Giải thích VN: Máy ghi các tín hiệu hoặc tự biến đổi điều kiện thể chất cũng như tình trạng điện của một dụng cụ. Thí dụ : máy thu băng ghi âm bằng micrô bảng tín hiệu thu vào băng từ.

máy ghi số liệu
máy tự ghi
máy vẽ đồ thị

Kinh tế

dụng cụ ghi
fermentation recorder
dụng cụ ghi thể tích lên men

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top