Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rig

Nghe phát âm

Mục lục

/rig/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền
Cách ăn mặc
to be in full rig
(thông tục) mặc quần áo sang trọng
in working rig
mặc quần áo đi làm
(kỹ thuật) thiết bị

Ngoại động từ

(hàng hải) trang bị cho tàu thuyền
Lắp ráp (máy bay)
( + out) mặc
he was rigged out in his Sunday best
anh ta mặc quần áo diện nhất của mình
( + up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh)
to rig up a puppet administration
(nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn

Nội động từ

(hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết

Danh từ

Con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót

Danh từ

Sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm
(thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ
Sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán

Ngoại động từ

Lừa đảo, gian lận
to rig an election
tổ chức một cuộc bầu cử gian lận
to rig the market
dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Trang thiết bị, thiết bị khoan, tháp nâng tải,giá thử, bàn thử, (v) lắp đặt thiết bị

Cơ khí & công trình

cần cẩu đerit
thiết bị thí nghiệm (tạm thời)

Xây dựng

cần đeric
thiết bị thăm dò

Kỹ thuật chung

bệ thí nghiệm
công cụ
dụng cụ
lắp đặt
lắp đặt thiết bị
lắp ráp thiết bị
giàn đóng cọc

Kinh tế

con đực thiếu sót
đầu cơ
dây thừng trang bị để đánh cá
thao túng
thiết bị
trang bị
trang thiết bị những thứ cần thiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accouterments , apparatus , equipage , fittings , fixtures , gear , machinery , outfit , paraphernalia , tackle , accouterment , equipment , material , materiel , thing , turnout , costume , garb , guise , habiliment
verb
accouter , appoint , arm , array , attire , clothe , costume , dress , equip , fit out , furnish , gear , kit , provision , set up , turn out , doctor , engineer , fake , falsify , fiddle with , fix , gerrymander , juggle , manipulate , tamper with , trump up , fit , outfit , apparatus , arrange , bedizen , carriage , cheat , contraption , derrick , equipment , fittings , machinery , quip , semi , supply , tackle , tamper , tractor , trick , truck

Xem thêm các từ khác

  • Rig builders

    hãng chế tạo máy khoan,
  • Rig crew

    kíp ở máy khoan,
  • Rig down

    hạ dàn, tháo dỡ dàn khoan,
  • Rig floor

    sàn khoan (kỹ thuật khoan), sàn khoan,
  • Rig front

    mặt trước thiết bị,
  • Rig iron

    thép dàn khoan,
  • Rig operation

    hoạt động của dàn khoan,
  • Rig power

    công suất máy khoan,
  • Rig the market

    đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống, thao túng thị trường,
  • Rig the market (to...)

    đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống, thao túng thị trường,
  • Rig up

    lắp ráp thiết bị khoan, Hóa học & vật liệu: dựng dàn khoan,
  • Rigescent

    / ri´dʒesənt /, tính từ, khá cứng rắn, trở nên cứng,
  • Rigged

    trang bị [được trang bị],
  • Rigged body

    vật rắn,
  • Rigged market

    thị trường bị đầu cơ, thị trường bị thao túng,
  • Rigger

    / ´rigə /, Danh từ: (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm,...
  • Rigger finger

    chốt có lò xo,
  • Rigging

    Danh từ: sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy, Cơ...
  • Rigging device

    đồ buộc (để cẩu trục, bốc vác),
  • Rigging down

    sự hạ dàn khoai, sự tháo dỡ dàn khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top