Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sharpener

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃa:pnə/

Thông dụng

Danh từ

Thợ mài dao kéo
(trong từ ghép) dụng cụ mài, gọt, làm cho sắc, nhọn
a pencil-sharpener
cái gọt bút chì, đồ chuốt viết chì
a knife-sharpener
cái mài dao

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thợ mài sắc

Hóa học & vật liệu

dụng cụ mài

Kỹ thuật chung

đá mài sắc
máy mài
máy mài sắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carborundum , file , hone , honer , snakestone , steel , strop , whetstone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top