- Từ điển Anh - Việt
Step
/step/
Thông dụng
Danh từ
Bước, bước đi; bước khiêu vũ
Bước (khoảng cách một bước chân)
Bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ)
Tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep
Khoảng cách ngắn
Bậc, nấc (thang)
Bước (một trong một loạt việc được thực hiện trong một tiến trình hành động và phát triển)
( số nhiều) thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được..) (như) step ladder; bục, bệ (bàn thờ...)
Cấp bậc; sự thăng cấp
Biện pháp
(hàng hải) bệ cột buồm
(kỹ thuật) gối trục
Nội động từ
Bước, bước đi
( + into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)
( + on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận
( + aside) nhường chỗ
Ngoại động từ
Khiêu vũ, nhảy
( (thường) + out) đo bằng bước chân
Làm bậc, làm bậc thang cho
(hàng hải) dựng (buồm) lên bệ
Cấu trúc từ
break step
- bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)
in/out of step
- đúng/sai nhịp
- Hợp/không hợp
keep step (with somebody)
- đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
mind/watch one's step
- đi cẩn thận
- Cẩn thận đường đi nước bước
step by step
- từng bước
take steps to do something
- áp dụng các biện pháp để đạt cái gì
step into the breach
- lấp lỗ hổng
step into somebody's shoes
- tiếng bước chân ai
step on it; step on the gas
- (thông tục) tăng ga; khẩn trương; vội vàng (nhất là một chiếc xe)
step out of line
- làm trái; vi phạm
to step in
- bước vào
- Can thiệp vào
to step out
- bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)
- ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
- Bước dài
- Đo bằng bước chân
to step up
- tới gần, tiến lại gần
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ
- Tăng cường, đẩy mạnh
- to step up production
- đẩy mạnh sản xuất
to step it
- khiêu vũ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bước, bậc, giai đoạn
Toán & tin
bước
- induction step
- bước quy nạp
- integration step
- bước lấy tích phân
Xây dựng
các bước thao tác
giai đoạn thi công
bậc cấp
bậc cửa
bậc lên xuống
Y học
bước, bước đi
Kỹ thuật chung
bệ chân cột buồm
biện pháp
bước
- arithmetic step
- bước số học
- controlling step
- bước kiểm tra
- critical time step
- bước thời gian tới hạn
- cyclic control step
- bước điều khiển vòng quanh
- cyclic control step
- bước lái quay vòng
- data processing step
- bước xử lý dữ liệu
- deferred step
- bước trì hoãn
- dialing step
- bước khoan
- digital measuring step
- bước đo dạng số
- element with two-step action
- phần tử tác dụng hai bước
- Equivalent Step - Index (ESI)
- chỉ số bước tương đương
- foot step
- bước chân (khoảng cách)
- four-step rule
- quy tắc bốn bước
- induction step
- bước quy nạp
- integration step
- bước lấy tích phân
- inventive step
- bước phát minh
- inventive step
- bước sáng chế
- involve an inventive step
- liên quan đến một bước sáng tạo
- job step
- bước công việc
- job step initiation
- sự khởi đầu bước công việc
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- K-step metabelian group
- nhóm meta Abel bước K
- key-step
- bước quyết định
- liquefaction step
- bước hóa lỏng
- n-step starter
- bộ khởi động n bước
- next step
- bước kế tiếp
- One step Approval Procedure (ETSI) (OAP)
- Thủ tục phê chuẩn một bước (ETSI)
- one-step color photography
- chụp ảnh màu một bước
- one-step operation
- phép toán đơn bước
- one-step operation
- thao tác một bước
- plotter step size
- bước nhảy vẽ
- plotter step size
- kích thước bước trên máy vẽ
- post installation step
- các bước sau khi cài đặt
- procedure step
- bước thủ tục
- processing step
- bước xử lý
- program step
- bước chương trình
- quantization step
- bước lượng tử hóa
- reversible time step
- bước nhảy thời gian thuận nghịch
- routing step
- bước chuyển
- routing step
- bước đường truyền
- scan step
- bước quét
- scan step
- bước rà soát
- scenario step
- bước diễn
- scribing step
- bước vạch dấu (bằng tia laze)
- side step
- bậc bước lên xe
- single step
- bước đơn
- single step
- bước đơn, một bước
- single step
- đơn bước
- single step
- từng bước
- single step (debuggingmode)
- một bước
- single step (debuggingmode)
- từng bước
- single step operation
- sự vận hành từng bước
- single step operation
- thao tác đơn bước
- single step operation
- thao tác từng bước
- single step operation
- thao tác từng bước một
- single-step operation
- thao tác một bước
- Source Index/Step index (SI)
- Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
- step action
- thao tác từng bước
- step angle
- góc bước (ở động cơ bước)
- step by step
- từng bước một
- step by step design
- thiết kế từng bước
- step change
- đổi bước
- step change
- sự thay đổi theo bước
- step change
- thay đổi theo bước
- step circuit
- mạch bước
- step control table
- bảng điều khiển bước
- step counter
- bộ đếm bước
- step counter
- máy đếm bước
- step difference limen
- ngưỡng vi sai bước tần
- step function
- hàm bước nhảy
- step function
- hàm số từng bước
- step index fiber
- sợi quang chỉ số bước
- step motor
- động cơ bước
- step recovery diode
- đi-ốt phục hồi theo bước
- step response
- đáp ứng bước nhảy
- step response
- đáp ứng từng bước
- step response
- phản hồi bước
- step selection
- sự lựa chọn bước
- step size
- kích thước bước
- step tablet
- bảng bước
- step time
- thời gian của bước
- step track system
- hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ)
- step value
- giá trị bước
- step value
- giá trị bước (là giá trị tăng sau mỗi lần lặp)
- step voltage
- điện áp bước
- step voltage regulator
- bộ ổn áp từng bước
- step-by-step assembling
- sự lắp từng bước
- step-by-step computation
- tính từng bước
- step-by-step control
- điều chỉnh từng bước
- step-by-step control
- điều khiển từng bước
- step-by-step control
- sự điều khiển từng bước
- step-by-step conveyor
- băng tải (từng) bước
- step-by-step design
- sự tính dần từng bước
- step-by-step design
- sự tính dẫn từng bước
- step-by-step design
- thiết kế từng bước một
- step-by-step excitation
- kích thích từng bước
- step-by-step method
- phương pháp (gần đúng) từng bước
- step-by-step method
- phương pháp lùi từng bước
- step-by-step operation
- hoạt động từng bước
- step-by-step operation
- sự vận hành từng bước
- step-by-step operation
- thao tác đơn bước
- step-by-step operation
- thao tác từng bước một
- step-by-step program
- chương trình từng bước
- step-by-step switch
- bộ chuyển mạch bước
- step-by-step system
- hệ thống tuần tự tứng bước
- step-by-step system
- hệ thống từng bước
- step-servo motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước từ tính
- step-servo motor
- động cơ trợ động bước
- step-to-step method
- phương pháp bước liên tiếp
- step-to-step method
- phương pháp từng bước
- tapping step
- bước phân nhánh
- test step
- bước chạy thử
- test step
- bước kiểm thử
- test step
- bước kiểm tra
- three-step lens
- thấu kính có ba bước
- time step
- bước nhảy thời gian
- twist step of a cable
- bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
- two-step
- hai bước
- two-step action element
- phần tử tác động hai bước
- Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
- Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
- two-step control
- điều chỉnh hai bước
- two-step control
- sự điều khiển hai bước
- two-step grooving system
- hệ thống rãnh 2 bước
- unit step
- bước nhảy đơn vị
bước lặp
nấc
đo bằng bước
độ nhọn vượt chuẩn
dựng cột buồm (vào bệ)
giai đoạn
- braking step
- hãm giai đoạn
- evaporating step
- giai đoạn bay hơi
- job step
- giai đoạn công việc
- liquefaction step
- giai đoạn hóa lỏng
- processing step
- giai đoạn xử lý
- step by step design
- thiết kế từng giai đoạn
- step-by-step assembling
- sự lắp (theo) giai đoạn
gối trục
Giải thích EN: In drilling, an undesirable offset in the bore, typically resulting from a slanting interface of harder material.
Giải thích VN: Khi khoan lỗ tạo thành một khuỷu ống trong lỗ khoan do bề mặt của vật cứng chệch hướng.
bậc
bậc (thang)
- back-step welding
- sự hàn bậc thang ngược
- balanced step
- bậc thang bằng nhau
- bullnose step
- bậc thang cạnh lượn tròn
- commode step
- bậc thang rộng
- curtail step
- bậc thang hẹp
- ESI (equivalentstep index)
- chỉ số bậc thang tương đương
- length of step
- chiều rộng bậc thang
- rated step voltage
- điện áp bậc thang danh định
- step circuit
- mạch bậc thang
- step function
- hàm bậc thang
- step function
- hàm số bậc thang
- step function generator
- bộ sinh hàm bậc thang
- step function response
- đáp ứng hàm bậc thang
- step generator
- máy phát xung bậc thang
- step index fiber
- sợi chỉ số bậc thang
- step index fiber
- sợi chiết suất bậc thang
- step load
- tải trọng kiểu bậc thang
- step nosing
- gờ an toàn bậc thang
- step transformation
- phép biến đổi bậc thang
- step voltage
- điện áp bậc thang
- step-cut milling
- sự phay bậc thang
- unit step function
- hàm bậc thang đơn vị
- unitary step function
- hàm bậc thang đơn vị
bậc cầu thang
- bottom step
- bậc cầu thang xuất phát
- cast-iron step
- bậc cầu thang bằng gang
- corner step
- bậc cầu thang ở góc
- landing tread step
- bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
- radial step
- bậc cầu thang hướng tâm
- radial step
- bậc cầu thang xoắn ốc
- rise of step
- chiều cao bậc cầu thang
- step stone
- bậc cầu thang đá
- top step
- bậc cầu thang trên cùng
- turn step
- bậc cầu thang chuyển hướng
bậc thang
- back-step welding
- sự hàn bậc thang ngược
- balanced step
- bậc thang bằng nhau
- bullnose step
- bậc thang cạnh lượn tròn
- commode step
- bậc thang rộng
- curtail step
- bậc thang hẹp
- ESI (equivalentstep index)
- chỉ số bậc thang tương đương
- length of step
- chiều rộng bậc thang
- rated step voltage
- điện áp bậc thang danh định
- step circuit
- mạch bậc thang
- step function
- hàm bậc thang
- step function
- hàm số bậc thang
- step function generator
- bộ sinh hàm bậc thang
- step function response
- đáp ứng hàm bậc thang
- step generator
- máy phát xung bậc thang
- step index fiber
- sợi chỉ số bậc thang
- step index fiber
- sợi chiết suất bậc thang
- step load
- tải trọng kiểu bậc thang
- step nosing
- gờ an toàn bậc thang
- step transformation
- phép biến đổi bậc thang
- step voltage
- điện áp bậc thang
- step-cut milling
- sự phay bậc thang
- unit step function
- hàm bậc thang đơn vị
- unitary step function
- hàm bậc thang đơn vị
mức
mức độ
ống lót ổ trục
vòng đệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- footfall , footprint , footstep , gait , impression , mark , print , spoor , stepping , stride , trace , track , trail , tread , vestige , walk , act , advance , advancement , deed , degree , expedient , gradation , grade , level , maneuver , means , measure , motion , notch , phase , point , procedure , proceeding , process , progression , rank , remove , rung , stage , start , doorstep , rest , round , run , stair , tactic , peg , action , demarche , echelon , flier , footmark , pace , plateau , riser , stride(a long step) , winder
verb
- advance , ambulate , ascend , dance , descend , go backward , go down , go forward , go up , hoof , mince , move backward , move forward , pace , prance , skip , stride , tiptoe , traipse , tread , trip , troop , walk , foot , action , course , degree , footprint , gait , gradation , grade , ladder , level , maneuver , measure , move , movement , phase , plane , procedure , proceeding , process , promotion , rank , round , rung , stage , stair , strut
phrasal verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Step-back method
phương pháp lùi (hàn), -
Step-back weld
mối hàn giật cấp ngược, -
Step-back welding
hàn bậc ngược, -
Step-by-Step (Switching) (SXS)
từng nấc (chuyển mạch), -
Step-by-step
Tính từ, phó từ: dần dần, từng bước một, Nghĩa chuyên ngành:... -
Step-by-step assembling
sự lắp (theo) giai đoạn, sự lắp từng bước, -
Step-by-step computation
tính từng bước, -
Step-by-step control
điều chỉnh từng bước, điều chỉnh theo bậc, điều chỉnh theo cấp, sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp), sự điều khiển... -
Step-by-step conveyor
băng tải (từng) bước, -
Step-by-step design
sự tính dẫn từng bước, sự tính dần từng bước, thiết kế từng bước một, -
Step-by-step drilling
khoan nhiều bước để thoátphoi dễ dàng, -
Step-by-step excitability
sự kích thích từng bước, -
Step-by-step excitation
kích thích từng bước, -
Step-by-step method
phương pháp lùi từng bước, phương pháp phân cấp (khoan), phương pháp (gần đúng) từng bước, phương pháp từng bước, -
Step-by-step operation
thao tác đơn bước, thao tác từng bước một, hoạt động từng bước, sự vận hành từng bước, -
Step-by-step procedure
qui trình tiến hành từng bước, -
Step-by-step program
chương trình từng bước, -
Step-by-step selection
lựa chọn từng bước, -
Step-by-step switch
bộ chuyển mạch bước, bộ chuyển mạch nhiều nấc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.