Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straighten

Mục lục

/´streitən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho thẳng
to straighten out an iron bar
đập một thanh sắt cho thẳng
Sắp xếp cho ngăn nắp
to straighten up a room
xếp một căn phòng cho ngăn nắp
( + something out) giải quyết cái gì; loại bỏ khó khăn khỏi cái gì
Let's try to straighten out this confushion
Chúng ta hãy cố gắng tháo gỡ rối ren này
( + somebody out) (thông tục) loại bỏ sự hoài nghi, loại bỏ sự dốt nát khỏi đầu óc ai

Nội động từ

Trở nên thẳng
the rope straightens
dây thừng thẳng ra
( + oneself) up làm cho thân thể thẳng lên; ngồi (đứng) thẳng lên

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) nắn thẳng, sửa thẳng

Cơ khí & công trình

sửa thẳng

Xây dựng

vuốt thẳng
uốn thẳng

Kỹ thuật chung

nắn sửa
nắn thẳng
straighten a bar
nắn thẳng một thanh (bộ cong)
straighten a drill hole
nắn thẳng lỗ khoan
điều chỉnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
align , arrange , compose , correct , even , level , make plumb , make straight , neaten , order , put in order , put perpendicular , put straight , put to rights , put upright , put vertical , rectify , set to rights , smarten up , spruce up * , tidy , unbend , uncoil , uncurl , unfold , unravel , unsnarl , untwist , flat , flatten , plane , smooth , clean , clear , police , spruce , aline , true
phrasal verb
reconcile , rectify , resolve , smooth over

Từ trái nghĩa

verb
bend , curve , move , twist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top