Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

String

Mục lục

/strɪŋ/

Thông dụng

Danh từ

Dây; sợi xe; dây bện
a ball of string
một cuộn dây
Thớ (thịt...); xơ (đậu...)
Dây đàn
( the strings) ( số nhiều) đàn dây
to touch the strings
đánh đàn
Chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật)
a string of pearls
một chuỗi hạt ngọc
a string of onions
một xâu hành
a string of horses
một đoàn ngựa
Thớ, xơ, gân (chất liệu cứng có xơ nối liền hai nửa một vỏ đậu..)
Bảng ghi điểm (bia)
Đàn ngựa đua (cùng luyện ở một chuồng)
Vỉa nhỏ (than)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)
the first/second string
quân bài chủ/phụ
Điểm tựa chính/phụ
to have/keep somebody on a string
điều khiển; cai quản
to harp on one string
cứ chơi mãi một điệu
to touch a string
(nghĩa bóng) đụng đến tâm can
with no strings attached/without strings
(thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt

Ngoại động từ .strung

Buộc bằng dây, treo bằng dây
Lên (dây đàn); căng (dây)
Làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)
highly strung nerves
thần kinh quá căng thẳng
Tước bỏ xơ (ở vỏ đậu)
Xâu (hạt cườm...) thành chuỗi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ
( + along) cố tình đánh lừa ai (nhất là về niềm tin của mình)
she has no intention of marrying him - she's just stringing him along
cô ta chẳng hề có ý định lấy nó - cô ta chỉ đánh lừa nó thôi
( + up) (thông tục) treo cổ ai (nhất là không hợp pháp)
( + together) kết hợp (từ, cụm từ..) tạo nên những lời phát biểu có ý nghĩa

Nội động từ

Căng dây lên (một cái cung, viôlông..)
loosely strung
buộc dây lỏng
Kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)
( + along) lẵng nhẵng
she decided to string along with the others as she had nothings else to do !
cô ta quyết định lẽo đẽo đi theo những người khác vì chẳng có việc gì khác
Đánh mở đầu (bi a, để (xem) ai được đi trước)
to string along with somebody
đi với ai, đi theo ai
to string up somebody
treo cổ ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dây, chuỗi, vệt hàn mảnh

Cơ khí & công trình

căng (lưỡi cưa, dây cáp)
đai truyền tròn
lên dây cót

Giao thông & vận tải

sợi ray hàn liền

Hóa học & vật liệu

chuỗi ống
casing string
chuỗi ống chống
combination string of casing
chuỗi ống chống liên hợp
frozen string of casing
chuỗi ống chống bị kẹt
tapered string of drill pipe
chuỗi ống khoan có đường kính khác nhau

Toán & tin

chuỗi

Giải thích VN: Một xêri các ký tự chữ và số.

alphabetic string
chuỗi chữ cái
alphabetic string
chuỗi ký tự chữ
binary digit string
chuỗi chữ số nhị phân
binary element string
chuỗi phần tử nhị phân
bit string
chuỗi bít
byte string
chuỗi byte
character string constant
hằng chuỗi ký tự
character string type
kiểu chuỗi ký tự
command string
chuỗi lệnh
compound string
chuỗi phức hợp
conformant string
chuỗi thích ứng
conformant string
chuỗi tương hợp
control string
chuỗi điều khiển
delimiter string
chuỗi phân cách
dummy string
chuỗi giả
element string
chuỗi thành phần
equivalent reference string
chuỗi tham chiếu bằng nhau
exchange text string
chuỗi văn bản trao đổi
find text string
tìm chuỗi văn bản
graphic character string
chuỗi ký tự đồ họa
initialization string
chuỗi khởi đầu
length of a character string
độ dài của một chuỗi ký tự
literal string
chuỗi trực kiện
long string
chuỗi dài
mixed data string
chuỗi dữ liệu hỗn hợp
mixed string
chuỗi hỗn hợp
multiple-string processing
sự xử lý nhiều chuỗi
null character string
chuỗi ký tự trống
null character string
chuỗi ký trống
octet-string type
kiểu chuỗi octet
pattern string
chuỗi mẫu
RPL string
chuỗi RPL
SCB (stringcontrol byte)
byte điều khiển chuỗi
search string
chuỗi tìm kiếm
selector string
chuỗi bộ chọn
setup string
chuỗi thiết lập
short string
chuỗi ngắn
SNA character string
chuỗi ký tự SNA
SPRLNG (stringprocessing language)
ngôn ngữ xử lý chuỗi
string area
vùng chuỗi (ký tự)
string break
ngắt chuỗi, ngắt xâu
string concatenation
sự ghép chuỗi
string concatenation
sự ghép chuỗi (ký tự)
string concatenation
sự nối chuỗi
string constant
hằng chuỗi
string control byte (SCB)
byte điều khiển chuỗi
string conversion function
hàm chuyển đổi chuỗi
string copying function
hàm chép chuỗi
string delimiter
ký tự tách chuỗi
string delimiter
dấu tách chuỗi
string device
thiết bị chuỗi
string editor
bộ soạn thảo chuỗi
string formula
công thức chuỗi
string handling routine
thủ tục xử lý chuỗi
string manipulation
sự thao tác chuỗi
string manipulation language
ngôn ngữ thao tác chuỗi
string operation
thao tác chuỗi
string polygon
đa giác chuỗi
string processing language (SPRING)
ngôn ngữ xử lý chuỗi
string reduction
sự rút gọn chuỗi
string termination convention
quy ước kết thúc chuỗi
STRING type
kiểu STRING (chuỗi)
String Value
giá trị chuỗi
string variable
biến chuỗi
string-oriented symbolic language (SNOBOL)
ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
substitution string
chuỗi thay thế
symbol string
chuỗi ký hiệu
target string
chuỗi đích
text string search
sự tìm kiếm chuỗi văn bản
truncation (e.g. of a string)
cắt xén (một chuỗi)
unit string
chuỗi có một phần tử
unit string
chuỗi đơn vị
chuỗi ký tự

Giải thích VN: Một xêri các ký tự chữ và số.

alphabetic string
chuỗi ký tự chữ
character string constant
hằng chuỗi ký tự
character string type
kiểu chuỗi ký tự
graphic character string
chuỗi ký tự đồ họa
length of a character string
độ dài của một chuỗi ký tự
null character string
chuỗi ký tự trống
SNA character string
chuỗi ký tự SNA
string area
vùng chuỗi (ký tự)
string concatenation
sự ghép chuỗi (ký tự)

Xây dựng

cốn thang

Giải thích EN: Any of various features thought of as resembling a piece of string, as by having a long, thin, continuous form; specific uses include:a wooden joist with a slope that supports steps in wooden stairs.

Giải thích VN: Chi tiết có dạng mỏng dài liên tục; thường là các thanh gỗ đặt dốc để đỡ các bậc thang trong cầu thang gỗ.

close string
cốn thang kín
continuous string
cốn thang liên tục
cut string
cốn thang cụt
open string
cốn thang hở
wall string
cốn thang liền tường
dầm (cầu) thang
close string
dầm (cầu) thang kín
face string
dầm cầu thang liên tục
housed string
dầm cầu thang kiểu hộp
open wall string
dầm cầu thang tựa tường
rough string
dầm cầu thang dưới
string piece
chi tiết dầm cầu thang
wall string
dầm cầu thang sát tường
wall string
dầm cầu thang tựa tường
dầm đỡ cầu thang
rầm (dỡ) cầu thang
thanh kéo giằng

Điện

chuỗi sứ (cách điện)
string chain curtain
màn, chuỗi sứ (cách điện)

Kỹ thuật chung

băng
equivalent reference string
chuỗi tham chiếu bằng nhau
in a string
có dạng băng dài liên tục
dải
dầm cầu thang
close string
dầm (cầu) thang kín
face string
dầm cầu thang liên tục
housed string
dầm cầu thang kiểu hộp
open wall string
dầm cầu thang tựa tường
rough string
dầm cầu thang dưới
string piece
chi tiết dầm cầu thang
wall string
dầm cầu thang sát tường
wall string
dầm cầu thang tựa tường
dây
dây đàn

Giải thích EN: Any of various features thought of as resembling a piece of string, as by having a long, thin, continuous form; specific uses include:in drilling, a section of pipe, casing, or other fitting or fittings lowered into a bore hole..

Giải thích VN: Bất kỳ các đặt tính nào được cho là có tác dụng lắp đặt một dây đàn bởi vì có mẫu dài, mảnh sử dụng trong các trường hợp: trong khoan, một phần của ống, vỏ bọc, hay các lắp đặt trong lỗ khoan.

dây thừng
dòng
binary digit string
dòng bit nhị phân
string distribution diaphragm
màng phân phối dòng
đường kẻ
đường kẻ nối
đường nổi (trên tường)
nhanh
pipe string
nhánh đường ống
sợi dây
sự căng
sự giằng
thanh dài
thanh neo

Kinh tế

buộc bằng dây
dải
dạng sợi
dạng xơ
dây
dây bện
nhầy
quánh
sự buộc thuốc lá
sự đan lưới
tước
xâu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cord , rope , strand , twine , twist , chain , consecution , echelon , file , line , order , procession , queue , rank , row , sequel , sequence , tier , train , column , course , progression , round , run , succession , suite , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , term , band , chord , concatenation , fillet , learn , leash , ribbon , series , thong , warp
phrasal verb
gibbet

Từ trái nghĩa

noun
individual

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top