Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stud

Mục lục

/stʌd/

Thông dụng

Danh từ

Lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống)
Trại ngựa giống (như) stud farm
Ngựa giống
Người trẻ tuổi (nhất là người được cho là hoạt động tình dục rất mạnh mẽ và được (xem) (như) một bạn làm tình giỏi)
at (in) stud
có thể trả một món tiền thù lao để lấy giống
put something out to stud
nuôi (một con ngựa) để lấy giống

Danh từ

Rivê, đinh tán (đinh đầu lớn đóng lồi ra để trang trí)
Núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
Crămpông (núm tròn nhỏ ở đế giày hoặc ủng để bám chắc hơn)
the studs on a football boot
những crămpông ở giày đá banh
Khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi); khung để ráp cổ áo vào cổ áo sơ mi
Đồ trang sức (nhất là hoa tay)
diamond studs in her ears
hoa tai kim cương đeo ở tay
Cột (để đóng ván làm vách)

Ngoại động từ

Đóng đinh
Làm núm (để trang hoàng)
Nạm, khảm (ngọc, sao)
a crown studded with jewels
một vương miện nạm ngọc
Rải khắp
sea studded with islands
biển rải rác đầy đảo
sky studded with stars
bầu trời lốm đốm đầy sao
Dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vít cấy, đinh đầu to, đinh tán, chốt

Cơ khí & công trình

con mã (đúc)
đinh mũ lớn
mũ đinh

Ô tô

gu rông
stud end
đuôi gu rông
stud extractor or remover
dụng cụ tháo lắp gu rông

Xây dựng

chốt (dùng cho thiết bị bịt kín kiểu bắn đạn)
chốt ren hai đầu
khung thẳng

Giải thích EN: An upright structural member composed of wood, steel, or other materials that forms the frame of a wall or partition in a framed building, to which wallboards, lathing, or paneling is fastened or nailed and is then covered over with plaster or siding.

Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc thẳng đứng gồm có gỗ, thép, và các vật liệu khác để hình thành khung tường hoặc vách ngăn trong tòa nhà, trên đó tường, gạch lati và các vật liệu khác được gắn hoặc đóng đinh sau đó được phủ lên trên một lớp vữa hoặc lớp ván lát.

Kỹ thuật chung

bulông có đầu
chốt
ball stud
chốt đầu chỏm cầu
face plate stud
chốt của mâm cặp tốc
headed stud
cái chốt có đầu
jig stud
chốt dẫn hướng
locating stud
chốt định vị
locking stud
chốt chặn
locking stud
chốt định vị
register stud
chốt định tâm
register stud
chốt định vị
shackle stud
chốt mắt xích
stud bolt
chốt có ren
stud bolt
chốt ren
stud driver
chìa vặn chốt tự động
stud gun
súng lắp ráp (bắn đạn nổ) để đóng chốt
stud link
liên kết chốt ren
stud setting
sự đặt chốt
stud welding
sự hàn chốt
stud welding
sự hàn đinh chốt
stud welding gun
mỏ hàn chốt
stud welding gun
súng hàn chốt
kim đo
neo kiểu đinh
stud shear connector
neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bêtông)
đinh tán
đinh to đầu
lắp vít cấy (hàn sửa)
núm
rivê
thanh
shear stud
thanh neo chịu cắt
stud-lathe
máy tiện thanh
trục trung gian
vấu
vít cấy
vít nút
vít tự làm ren

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
belle , lovely , stunner , beam , brace , buck , button , dot , peg , pillar , pin , post

Xem thêm các từ khác

  • Stud-book

    / 'stʌd'buk /, Danh từ: sổ ghi lý lịch của ngựa (nhất là ngựa đua),
  • Stud-hole

    Danh từ: lỗ khuy; lỗ khuyết,
  • Stud-horse

    Danh từ: ngựa giống,
  • Stud-lathe

    máy tiện thanh, máy tiện nhanh,
  • Stud-retained coupling

    mối ghép bằng vít cấy,
  • Stud-work

    Danh từ: (kiến trúc) nhà bằng gỗ đóng đinh,
  • Stud and mud

    phên trét bùn, như wattle and daub, vách đất,
  • Stud bolt

    chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu, gu-giông, đinh chùm, chốt có ren, đinh chìm, đinh vít cấy, đinh vít...
  • Stud driller

    kíp trưởng khoan,
  • Stud driver

    chìa vặn chốt tự động, dụng cụ vặn vít cấy,
  • Stud end

    đuôi gu rông,
  • Stud extractor or remover

    dụng cụ tháo lắp gu rông,
  • Stud farm

    danh từ, trại nuôi ngựa,
  • Stud fixing

    cố định bằng đinh đầu to,
  • Stud gun

    súng lắp ráp (bắn đạn nổ) để đóng chốt,
  • Stud hole berry enamel-lined

    hộp sắt có lỗ nhỏ ở nắp (sau khi chứa đầy sẽ hàn kín),
  • Stud horse

    đốc công khoan (tiếng lóng),
  • Stud lathe

    máy tiện bu-lông, máy cắt ren vít cấy,
  • Stud link

    liên kết chốt ren, lõi ngăn gạch rỗng,
  • Stud link chain

    xích ngáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top