Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Templet

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác template

Danh từ

(kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu)
Tiêu bản
Bản mẫu

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tấm khuôn, dưỡng

Xây dựng

tấm thử

Kỹ thuật chung

calip
khuôn mẫu
templet command
lệnh tạo khuôn mẫu
dưỡng
angle templet
dưỡng góc
arm support of templet
cần đỡ dưỡng
copy milling templet
dưỡng phay chép hình
copying templet
dưỡng chép hình
outline templet
dưỡng đường viền
outline templet
dưỡng thép hình phẳng
pass templet
dưỡng (rãnh) cán
ridge templet
dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
sweep templet
dưỡng làm khuôn
testing with templet
sự kiểm bằng dưỡng
thread templet
dưỡng ren
tongue templet
dưỡng ghi (xe lửa)
bạc dẫn
mạng che
mạng lọc
mẫu
mô hình
ván khuôn (đóng tàu)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top