Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wall

Mục lục

/wɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Tường, vách
blank wall
tường liền không cửa; tường không trang trí
a wall of partition
vách ngăn
Thành, thành luỹ, thành quách
the Great Wall of China
vạn lý trường thành
within the wall
ở trong thành
without the wall
ở ngoại thành
a wall of bayonet
(nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê
Lối đi sát tường nhà trên hè đường
to give somebody the wall
nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai
to take the wall of
tranh lấy lối đi tốt của
Rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào
(địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa
(giải phẫu) thành
wall of the heart
thành tim

Ngoại động từ

Xây tường bao quanh, xây thành bao quanh

Cấu trúc từ

to go to the wall
bị gạt bỏ
Bị phá sản, khánh kiệt; thất bại
to push (drive) somebody to the wall
dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
to run one's head against a wall
húc đầu vào tường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the weakest goes to the wall
khôn sống vống chết
to wall in
xây tường xung quanh
to wall off
ngăn bằng một bức tường
to wall up
xây bịt lại
to wall up an aperture
xây bịt một lỗ hổng
walls have ears
tai vách mạch rừng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tường, vách, thành, (v) xây tường, ngăn vách

Bóng đá

  • A line of 2 to 5 defending players pressed together shoulder-to-shoulder to protect their goal against a close free kick; creates a more difficult shot by reducing the amount of open goal area the kicker has to shoot at.
  • Hàng rào: một hàng gồm 2 đến 5 cầu thủ(phòng ngự), gây khó khăn cho cầu thủ sút phạt của đội đối phương bằng cách làm hẹp góc sút.

Tập tin:2767.jpg

Cơ khí & công trình

thành hay má (vỏ xe)

Xây dựng

thành (bể)

Y học

vách, thành, tường

Kỹ thuật chung

bờ
lũy
liếp ngăn
màn chắn
movable shadow wall
màn chắn di động
movable shadow wall
màn chắn nổi
tấm chắn
tường cánh
flare wing wall abutment
mố tường cánh xiên
side wall
tường cánh (vuông góc)
wing wall
tường cánh đập
wing wall
tường cánh mố cầu
wing wall
tường cánh phụ
tường chắn
anchored retaining wall
tường chắn đất được neo
angular retaining wall
tường chắn kiểu công xôn
arched retaining wall
tường chắn dạng đất vòm
arched retaining wall
tường chắn vòm
back of the retaining wall
mặt trong tường chắn đất
base of retaining wall
đế tường chắn đất
bin-type retaining wall
tường chắn đất nhiều ngăn
bracket-type retaining wall
tường chắn đất kiểu công xôn
breast wall
tường chắn đất
bulged retaining wall
tường chắn dạng buồm
cantilever retaining wall
tường chắn côngxon
cantilever retaining wall
tường chắn đất kiểu công xôn
cantilever wall
tường chắn kiểu công xon
cantilever wall
tường côngxon (tường chắn)
cantilevered wall
tường chắn bậc thang
cantilevered wall
tường chắn kiểu công xôn
cellular retaining wall
tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
columnar reaining wall
tường chắn (kiểu) trụ
corner retaining wall
tường chắn góc
counterfort retaining wall
tường chắn đất kiểu trụ chống
crib wall
tường (chắn) giàn cũi
cut-off-wall
tường chắn nước
fixed retaining wall
tường chắn cố định
flexible retaining wall
tường chắn mềm
gravity retaining wall
tường chắn đất liểu trọng lực
gravity retaining wall
tường chắn trọng lực
gravity wall
tường chắn kiểu trọng lực
guard wall
tường chắn (mái)
lattice retaining wall
tường chắn đất dạng mắt lưới
mass retaining wall
tường chắn đất trọng lực
Mechanically stabilized earth (MSE) wall
tường chắn có neo
noise abatement wall
tường chắn âm
noise abatement wall
tường chắn ấm
parapet (parapetwall)
tường chắn mái
parapet wall
tường chắn (mái) nguồn nhiễu
prevention wall
tường chắn (đất)
reception wall
tường chắn (đất)
reed slab wall
tường chắn (đất)
reinforced concrete retaining wall
tường chắn đất bê tông cốt thép
relieving wall
tường chắn đất
retaining crib wall
tường chắn đất kiểu rọ (lấp đầy đất)
retaining curb wall
tường chắn đất kiểu rọ
retaining wall
tường chắn đất
retaining wall with a broken back
tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
retention wall
tường chắn (đất)
rubble retaining wall
tường chắn đất bằng đá hộc
sea wall
tường chắn sóng
sectional retaining wall
tường chắn đất lắp ghép
sectional retaining wall
tường chắn phân đoạn
shadow wall
tường chắn nắng
sheet pile retaining wall
tường chắn đất bằng cọc tấm
sheet-pile retaining wall
tường chắn cọc ván
solid retaining wall
tường chắn đất đặc (toàn khối)
solid retaining wall
tường chắn liền khối
stem of a retaining wall
thân tường chắn đất
stone masonry retaining wall
tường chắn xây đá hộc
supporting wall
tường chắn đất
tie retaining wall
tường chắn đất được neo
tied retaining wall
tường chắn đất được neo
wall breakwater
tường chắn sóng
wall friction
ma sát ở tường chắn
Wall, Retaining
tường chắn đất
water-wall
tường chắn nước (đê, đập)
wind breaking wall
tường chắn gió
vách
angle of wall friction
góc ma sát vách
bearing wall
vách bợ
bearing wall
vách chống
bearing wall
vách đỡ
Bloch wall
vách Bloch
boundary wall
vách biên
bund wall
vách bảo vệ
burner wall tube
ống vách lò
cabinet wall
vách tủ
chilled wall cooling
làm lạnh qua vách lạnh
chilled wall cooling
sự làm lạnh qua vách lạnh
cooled wall
vách được làm lạnh
curtain wall
vách bình phong
curtain wall
vách bình phương
cylinder wall
vách xilanh
cylinder wall temperature
nhiệt độ vách xylanh
dead wall
vách chết
dividing wall
vách ngăn
diving wall
vách ngăn
domain wall
vách đomen
double-wall construction
kết cấu vách đúp
dry wall
vách khô
dry wall partition
vách ngăn không dùng vữa
end wall tube
ống vách đáy lò
fire resisting wall (partition)
tường, vách chịu lửa
fire wall
vách cách nhiệt
fire wall
vách chịu lửa
fire wall
vách ngăn cháy
fire wall
vách ngăn chống cháy
freezing wall
vách máy kết đông
frost wall
vách đóng băng
furnace wall
vách lò
gallery wall
vách công trình (khai đào)
gallery wall
vách hầm lò
glass curtain wall
vách kính
glazed band panel in wall
vách kính băng
gypsum wall board
vách ván thạch cao
hanging wall
vách cánh
hanging wall
vách treo
heat-insulated wall
vách cách nhiệt
impervious wall
tường (vách) không thấm
insulated wall
vách cách nhiệt
latticed partition wall
vách lưới
ledge wall
vách mạch quặng
ledge wall
vách vỉa
light partition wall
vách ngăn nhẹ
lower wall
vách dưới (của đứt gãy)
moving wall
vách di động
pack wall
vách núi băng
partition wall
tường vách
partition wall
vách ngăn
partition wall
vách ngăn giữa
partition wall
vách phân bố
pipe wall
vách ống
porous wall
vách chắn xốp
retaining wall
vách giữ
river wall
vách bờ sông
rock wall
vách đá
rocker wall
vách lắc
safety wall
vách an toàn
separating wall
vách ngăn
separation wall
vách (ngăn)
separation wall
vách ngăn (chia)
shadow wall
vách chắn nắng
shaft wall
vách giếng mỏ
side wall
vách bên
side wall sample-catcher
dụng cụ lấy mẫu vách
side wall sampling
sự lấy mẫu vách giếng
stud partition (studwall)
vách ván gỗ
suspended wall
vách treo
toe wall
vách (chắn) taluy
uplifted wall
vách nâng
valley wall
vách thung lũng
vein wall
vách (rìa) mạch
wall area
diện tích (bề mặt) vách
wall area
diện tích vách (tường)
wall battery
dàn ống xoắn treo vách
wall bracket
đèn vách
wall building property of the mud
tính chất tạo vách của bùn
wall coil
giàn ống xoắn treo vách
wall cooling
sự làm nguội bằng vách (thành)
wall friction
ma sát (ở) vách
wall heat gain
nhiệt độ tổn thất qua vách
wall heat gain
nhiệt tổn thất qua vách
wall insulation
cách nhiệt vách
wall insulation
sự cách nhiệt vách
wall losses
tổn thất qua vách
wall plate
vách tường
wall ratio
tỷ lệ vách ngoài
wall reaction
phản lực vách
wall sample
mẫu vách
wall scratcher
máy cạo thành vách
wall slenderness ratio
tỷ số độ mảnh của vách
water wall
vách nước
wetted wall tower
tháp có vách thấm ướt
window wall
vách kính
wing wall
vách ngăn cánh
vách chắn
porous wall
vách chắn xốp
shadow wall
vách chắn nắng
toe wall
vách (chắn) taluy
vỏ cách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bank , bar , barricade , barrier , block , blockade , bulwark , curb , dam , embankment , enclosure , facade , fence , fortification , hindrance , hurdle , impediment , levee , limitation , palisade , panel , paneling , parapet , partition , rampart , restriction , retainer , roadblock , screen , side , stockade , stop , surface , blockage , clog , hamper , obstacle , obstruction , snag , traverse , anger , battlement , breastwork , cliff , curtain , defense , difficulty , dike , distress , divider , enceinte , enclose , encompass , foundation , immure , paries , ridiculous , unconventional
verb
fence , partition , cage , coop , immure , mew , pen , shut in , shut up , confine , lock

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top