- Từ điển Pháp - Việt
Éloge
Mục lục |
Danh từ giống đực
Lời khen
Bài tụng, bài tán tụng
Phản nghĩa
Blâme critique dénigrement reproche [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Élogieusement
Phó từ Ca ngợi -
Élogieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ca ngợi 2 Phản nghĩa 2.1 Critique injurieux [[]] Tính từ Ca ngợi Paroles élogieuses lời ca ngợi Phản nghĩa... -
Éloigner
Ngoại động từ đưa ra xa, làm xa ra Tống (đi), gạt bỏ (đi) éloigner un importun tống một kẻ quấy rầy éloigner l\'idée du... -
Élongation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự dài ra 1.2 (thiên (văn học); (vật lý) học) ly giác 1.3 (y học) sự kéo... -
Éloquemment
Phó từ Hùng hồn Parler éloquemment nói hùng hồn -
Éloquence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hùng hồn, tài hùng biện 1.2 Sự nói năng lưu loát 1.3 Sức thuyết phục Danh từ giống... -
Éloquent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tài hùng biện, hùng hồn 1.2 Gây xúc cảm 1.3 Có sức thuyết phục Tính từ Có tài hùng biện, hùng... -
Élucidation
Danh từ giống cái Sự làm sáng tỏ -
Élucider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sáng tỏ 2 Phản nghĩa 2.1 Embrouiller obscurcir [[]] Ngoại động từ Làm sáng tỏ élucider une... -
Éluder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tránh khéo, lẩn khéo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh lừa 2 Phản nghĩa 2.1 Affronter [[]] Ngoại động... -
Élution
Danh từ giống cái (hóa học) phép tách rửa -
Éluvial
Tính từ (địa chất, địa lý) xem éluvion horizon éluvial tầng rửa trôi -
Éluvion
Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) tàn tích, eluvi -
Éluvionnaire
Tính từ (địa chất, địa lý) xem éluvion Gisement éluvionnaire mỏ tàn tích -
Élyséen
Tính từ (thuộc) cảnh tiên, thần tiên Bonheur élyséen hạnh phúc thần tiên -
Élytre
Danh từ giống đực (động vật học) cánh cứng (sâu bọ) -
Élément
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên tố 1.2 Yếu tố; thành phần 1.3 (số nhiều) khái luận, khái niệm cơ sở 1.4 Phần... -
Émaciation
Danh từ giống cái Sự gầy còm, sự hốc hác -
Émacié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầy còm, hốc hác 2 Phản nghĩa 2.1 Bouffi gras [[]] Tính từ Gầy còm, hốc hác Visage émacié mặt hốc... -
Émail
Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều émaux) 1.1 Men (của đồ sứ, của răng) 1.2 đồ (tráng) men 1.3 (thơ ca) vẻ muôn màu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.