Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ab intestat

Mục lục

Phó ngữ, tính ngữ

(luật pháp) không di chúc
Hériter ab intestat
thừa kế không di chúc.
Il est mort ab intestat
nó chết không di chúc.

Xem thêm các từ khác

  • Ab irato

    Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Nhân cơn giận Phó ngữ, tính ngữ Nhân cơn giận Un testament ab irato tờ di chúc nhân cơn giận...
  • Ab ovo

    Mục lục 1 Ngữ La tinh 1.1 Từ đầu, phôi thai. Ngữ La tinh Từ đầu, phôi thai.
  • Abaca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại chuối ở Philipine, vỏ dùng để dệt. Danh từ giống đực Một loại chuối ở...
  • Abacule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình khối nhỏ tạo nên thành phần của một hình khảm. Danh từ giống đực Hình khối...
  • Abaissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hạ xuống Tính từ Có thể hạ xuống Prix abaissable giá có thể hạ xuống.
  • Abaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ phẩm giá Tính từ Hạ phẩm giá Acte abaissant hành vi hạ phẩm giá.
  • Abaissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abaissant abaissant
  • Abaisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột cán mỏng 1.2 Đồng nghĩa Abbesse Danh từ giống cái Bột cán mỏng Đồng nghĩa Abbesse
  • Abaisse-langue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái đè lưỡi Danh từ giống đực (y học) cái đè lưỡi
  • Abaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hạ, sự giảm, sự rút xuống 1.2 Sự suy vi, sự suy đồi 1.3 Sự hạ uy thế 1.4 Sự hạ...
  • Abaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ, hạ thấp, buông xuống 1.2 Làm hạ, làm giảm 1.3 Làm xẹp 1.4 Phản nghĩa Elever, hausser, relever;...
  • Abaisseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học hạ thấp 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ hạ thấp 2.2 (điện) bộ...
  • Abajoue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) túi má; túi ở giữa má và hàm của một số động vật (khỉ, loài gặm nhấm)...
  • Abalone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ tiếng Mỹ) một loại bào ngư Danh từ giống đực (từ tiếng Mỹ) một loại bào ngư...
  • Abalourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho ngu đần Ngoại động từ (thân mật) làm cho ngu đần Les mauvais traitements...
  • Abalourdissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm cho ngu đần Danh từ giống đực (thân mật) sự làm cho ngu đần
  • Abandon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ 2 Phản nghĩa Acquisition, adoption; conservation, maintien....
  • Abandonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bỏ, đáng bỏ đi Tính từ Có thể bỏ, đáng bỏ đi
  • Abandonnataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (pháp luật) người chịu ủy phó, người hưởng của bỏ Danh từ (pháp luật) người chịu ủy phó,...
  • Abandonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ, cảnh bơ vơ, sự phóng túng. Danh từ giống đực Sự bỏ, cảnh bơ vơ, sự phóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top