Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abat-vent

Mục lục

Danh từ giống đực

(kiến trúc) mái hắt
Mũ ống khói

Xem thêm các từ khác

  • Abat-voix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nóc tòa giảng (để dội tiếng nói của người giảng đạo về phía con chiên) Danh từ giống...
  • Abatage

    Mục lục 1 Xem abattage Xem abattage
  • Abattable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đốn, có thể hạ Tính từ Có thể đốn, có thể hạ
  • Abattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đốn (cây) 1.2 Sự mổ, sự giết (súc vật) 1.3 Sự kéo nằm xuống (để sửa, chữa...)...
  • Abattant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh gập (có thể tùy ý nâng lên hay sập xuống) 1.2 Cánh cửa sập. Danh từ giống đực...
  • Abattement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mệt mỏi; sự ủ rũ 2 Phản nghĩa Energie, excitation. Exaltation, joie 2.1 Giảm miễn (thuế)...
  • Abatteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mổ trâu bò 1.2 Người đốn cây Danh từ giống đực Người mổ trâu bò Người đốn...
  • Abattis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống cây đốn; đống vật săn được; thịt cổ cánh; lòng (gà vịt) 1.2 (thông tục) tay...
  • Abattoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò mổ, lò lợn. Danh từ giống đực Lò mổ, lò lợn. envoyer des soldats à l\'abattoir đưa...
  • Abattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá đi, làm đổ 1.2 Đốn chặt 1.3 Mổ, giết 1.4 Hạ 1.5 Làm xẹp, làm giảm 1.6 Làm tan 1.7 Làm...
  • Abattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiệt sức, đuối sức 1.2 Ủ rũ, chán nản Tính từ Kiệt sức, đuối sức Le convalescent est encore très...
  • Abattue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abattu abattu
  • Abatture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốn cây 1.2 ( số nhiều) dấu chân nai đi trong rừng Danh từ giống cái Sự đốn cây...
  • Abattée

    Danh từ giống cái (hàng hải) sự chệch chiều gió; sự xoay hướng (hàng không) sự đâm chúi xuống (vì mất tốc độ).
  • Abatée

    == Xem abattée
  • Abbatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc về tu viện 2 Danh từ giống cái 2.1 Thánh đường chính của một tu viện Tính từ Thuộc về...
  • Abbatiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc về tu viện 2 Danh từ giống cái 2.1 Thánh đường chính của một tu viện Tính từ Thuộc về...
  • Abbaye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu viện Danh từ giống cái Tu viện Une abbaye bénédictine tu viện dòng Bênêdictin
  • Abbesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu viện trưởng (nữ) Danh từ giống cái Tu viện trưởng (nữ)
  • Abbesvillienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Thuộc về văn hóa lưỡng hà (thời kỳ đồ đá sơ khai) Tính từ giống cái Thuộc về văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top