- Từ điển Pháp - Việt
Amoristes
|
Danh từ giống đực ( số nhiều)
(sử học) nhóm trữ tình (ở Anh)
Xem thêm các từ khác
-
Amoroso
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) tình tứ Phó từ (âm nhạc) tình tứ -
Amorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, khoáng vật học) vô định hình 1.2 (thân mật) ì ì; không cá tính 1.3 Phản nghĩa Dynamique,... -
Amorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, khoáng vật học) tính vô định hình Danh từ giống đực ( hóa học, khoáng vật... -
Amorphophallus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khoai nưa Danh từ giống đực (thực vật học) cây khoai nưa -
Amorti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự rập bóng; cú rập (bóng đá) 1.2 Quả bỏ nhỏ (quần vợt) Danh từ... -
Amortir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhẹ bớt, làm yếu đi 1.2 Trả dần (nợ) 1.3 (kinh tế) tài chính khấu hao 1.4 (hàng hải)... -
Amortissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trả dần Tính từ Có thể trả dần Emprunt amortissable tiền vay có thể trả dần -
Amortissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho nhẹ bớt, sự làm yếu đi; sự yếu đi 1.2 Sự trừ dần 1.3 (kinh tế) tài chính... -
Amortisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái giảm chấn, cái giảm xóc 1.2 Cái giảm âm Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Amouillante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đẻ (bò cái) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bò sắp đẻ Tính từ Sắp đẻ (bò cái) Danh từ giống... -
Amouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sắp đẻ (bò cái) Nội động từ Sắp đẻ (bò cái) -
Amouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mài (bằng bánh mài) Ngoại động từ (kỹ thuật) mài (bằng bánh mài) -
Amour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình thương, tình yêu, lòng yêu 1.2 Ái tình 1.3 Phản nghĩa Antipathie, haine, aversion 1.4 Người... -
Amour-propre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng tự ái 1.2 Phản nghĩa Abnégation. Humilité Danh từ giống đực Lòng tự ái Phản nghĩa... -
Amouracher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa xấu) phải lòng Tự động từ (nghĩa xấu) phải lòng S\'amouracher d\'une jeune fille phải lòng... -
Amourette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình yêu chốc lát 1.2 (thực vật học) cỏ lưỡi bà; cây lan chuông Danh từ giống cái Tình... -
Amourettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Tủy sống (bò, cừu, dùng làm món ăn) Danh từ giống cái ( số nhiều) Tủy sống... -
Amoureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái amoureux amoureux -
Amoureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Âu yếm; tình tứ 1.2 Trân trọng 1.3 Phản nghĩa Froidement, négligemment Phó từ Âu yếm; tình tứ Trân trọng... -
Amoureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu 1.2 Đa tình 1.3 Tình tứ 1.4 ( Amoureux de) say mê 1.5 Phản nghĩa Froid, indifférent; ennemi 2 Danh từ 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.