- Từ điển Pháp - Việt
Cellulolysante
Xem thêm các từ khác
-
Cellulose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xeluloza Danh từ giống cái ( hóa học) xeluloza -
Cellulosique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cellulose Tính từ Xem cellulose Membrane cellulosique màng xeluloza -
Celluloïd
Danh từ giống đực Xeluloit -
Cellérier
Danh từ giống đực Quản lý tu viện -
Celsianc
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xenxian Danh từ giống cái (khoáng vật học) xenxian -
Celte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Xen-tơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xen-tơ Tính từ (thuộc) dân... -
Celtique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Xen-tơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xen-tơ Tính từ (thuộc) dân... -
Celtis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sếu Danh từ giống đực (thực vật học) cây sếu -
Celtisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà Xen-tơ học Danh từ giống đực Nhà Xen-tơ học -
Celtisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc điểm Xen-tơ 1.2 Tri thức Xen-tơ Danh từ giống đực Đặc điểm Xen-tơ Tri thức Xen-tơ -
Celtiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà Xen-tơ học Danh từ giống đực Nhà Xen-tơ học -
Celtium
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hafnium hafnium -
Celtomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) khuynh hướng Xen-tơ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) khuynh hướng Xen-tơ -
Celui
Mục lục 1 Động từ ( danh từ giống cái celle; số nhiều ceux, celles) 1.1 Người mà..; cái mà.... Động từ ( danh từ giống... -
Cendal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lụa xăngđan Danh từ giống đực (sử học) lụa xăngđan -
Cendrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàn nến Danh từ giống đực Tàn nến -
Cendraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro (lò vôi) Danh từ giống cái Tro (lò vôi) -
Cendre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro 1.2 Tro hỏa táng; ( số nhiều) di hài 1.3 Màu tro; chất bột như tro Danh từ giống cái Tro... -
Cendrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu tro, tô màu tro 1.2 Rải tro Ngoại động từ Nhuộm màu tro, tô màu tro Rải tro -
Cendreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy tro 1.2 (có) màu tro; như tro 1.3 Rỗ mặt (kim loại) Tính từ Đầy tro (có) màu tro; như tro Rỗ mặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.