Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clébard

Danh từ giống đực

(thông tục) chó

Xem thêm các từ khác

  • Clémence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng khoan hồng 1.2 Sự ôn hòa (của khí hậu) 2 Phản nghĩa 2.1 Inclémence Cruauté rigueur sévérité...
  • Clément

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan hồng 1.2 (nghĩa bóng) ôn hòa, nhẹ 2 Phản nghĩa 2.1 Inclément inexorable inflexible rigoureux sévère Tính...
  • Clémentine

    Danh từ giống cái Quít clêmăng
  • Clémentinier

    Danh từ giống đực Cây quít clêmăng
  • Clérical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clergé 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa tăng lữ 3 Phản nghĩa 3.1 Anticlérical laïque Tính từ Xem...
  • Cléricalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa tăng lữ 2 Phản nghĩa 2.1 Anticléricalisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa tăng lữ...
  • Cléricature

    Danh từ giống cái Thân thế tăng lữ Giới tăng lữ
  • Clôture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng rào 1.2 Tường tu viện; phép ra vào tu viện; cuộc sống tu kín 1.3 Sự kết thúc Danh từ...
  • Clôturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rào quanh 1.2 (nghĩa rộng) kết thúc, chấm dứt 2 Nội động từ 2.1 đóng cửa Ngoại động từ...
  • Cm

    Mục lục 1 (khoa đo lường) xentimet (ký hiệu) 1.1 ( Cm) ( hóa học) curium (ký hiệu) (khoa đo lường) xentimet (ký hiệu) ( Cm) ( hóa...
  • Cnidoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nguyên bào trâm ngứa (ở động vật ruột khoang) Danh từ giống đực (động...
  • Cnidocil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gai trâm ngứa (ở động vật ruột khoang) Danh từ giống đực (động vật...
  • Cnidocyste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tế bào trâm ngứa (ở động vật ruột khoang) Danh từ giống đực (động...
  • Cnémide

    Danh từ giống cái (sử học) xà cạp
  • Co

    Mục lục 1 ( hóa học) coban (ký hiệu) ( hóa học) coban (ký hiệu)
  • Coaccusation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tình trạng cùng bị cáo Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tình...
  • Coacervat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giọt tụ, coaxecva Danh từ giống đực Giọt tụ, coaxecva
  • Coacervation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự hết giọt tụ Danh từ giống cái ( hóa học) sự hết giọt tụ
  • Coach

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô con hai cửa (ghế trước phải gập xuống thì người ngồi ghế sau mới vào được)...
  • Coacquisition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng mua; sự cùng được sở hữu Danh từ giống cái Sự cùng mua; sự cùng được sở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top