Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Eugénique

Mục lục

Danh từ giống cái

ưu sinh học
Thuyết ưu sinh

Tính từ

Xem (danh từ giống cái)

Phản nghĩa

Dysgénique

Xem thêm các từ khác

  • Eugénisme

    Danh từ giống đực Như eugénique
  • Eugéniste

    Danh từ Người theo thuyết ưu sinh
  • Euh

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ủa!; ờ! (tỏ sự ngạc nhiên, sự bối rối, sự nghi ngờ) Thán từ Ủa!; ờ! (tỏ sự ngạc nhiên,...
  • Eunecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực anaconda anaconda
  • Eunuchisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái hoạn Danh từ giống đực (y học) trạng thái hoạn
  • Eunuque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan hoạn Danh từ giống đực (sử học) quan hoạn
  • Eupatoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cây cỏ lào Danh từ giống cái (sinh vật học) cây cỏ lào
  • Eupepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu hóa tốt Danh từ giống cái (y học) sự tiêu hóa tốt
  • Euphonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm nhạc luật hài âm 1.2 Phản nghĩa Cacophonie, dissonance Danh từ giống cái...
  • Euphonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) âm nhạc hài âm Tính từ (ngôn ngữ học) âm nhạc hài âm
  • Euphoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hài âm Phó từ (một cách) hài âm
  • Euphorbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây xương khô Danh từ giống cái (thực vật học) cây xương khô
  • Euphorbiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ thầu dầu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Euphorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoan khoái; sự sảng khoái 1.2 Phản nghĩa Dysphorie. Angoisse, dépression, douleur Danh từ giống...
  • Euphorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan khoái, sảng khoái 1.2 Phản nghĩa Déprimant. Dépressif Tính từ Khoan khoái, sảng khoái Phản nghĩa...
  • Euphorisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây khoan khoái, làm sảng khoái 1.2 Phản nghĩa Déprimant Tính từ Gây khoan khoái, làm sảng khoái Médicament...
  • Euphorisante

    Mục lục 1 Xem euphorisant Xem euphorisant
  • Euphuisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) (sử học) văn phong kiểu cách Danh từ giống đực (văn học) (sử học) văn phong...
  • Euphémique

    Tính từ Xem euphémisme
  • Euphémiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối nói trại, theo lối uyển ngữ 2 Phản nghĩa 2.1 Crûment Phó từ Theo lối nói trại, theo lối uyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top