Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hébétude

Danh từ giống cái

Như hébétement
(y học) trạng thái ngây dại

Xem thêm các từ khác

  • Hébété

    Tính từ Ngây dại, đần độn Air hébété vẻ ngây dại
  • Hécatombe

    Danh từ giống cái Cuộc tàn sát Hécatombe de Mylai cuộc tàn sát ở Mỹ lai (sử học) lễ bách sinh (giết một trăm bò để tế...
  • Hédonisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa hoan lạc
  • Hégire

    Danh từ giống cái Kỷ nguyên Hồi giáo (vào năm 622 công lịch)
  • Hégélianisme

    Danh từ giống đực (triết học) thuyết Hê-ghen
  • Hégémonie

    Danh từ giống cái (chính trị) quyền lãnh đạo, quyền bá chủ
  • Hélas

    Thán từ ôi!, than ôi! chao ôi!
  • Héler

    Ngoại động từ Gọi (từ xa) Héler un bâtiment pour l\'arraisonner (hàng hải) gọi tàu để khám Héler un taxi gọi xe tắc xi
  • Hélianthe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây hướng dương
  • Hélianthine

    Danh từ giống cái (hóa học) heliantin
  • Héliaque

    Tính từ (thiên (văn học)) cùng (với) mặt trời Le lever héliaque d\'un astre sự mọc cùng mặt trời của một thiên thể
  • Héliaste

    Danh từ giống đực (sử học) ủy viên tòa án nhân dân (A-ten)
  • Hélice

    Danh từ giống cái (toán học) đường đinh ốc, đường xoắn ốc (kỹ thuật) chong chóng; chân vịt Hélices d\'un avion chong chóng...
  • Héliciculteur

    Danh từ Người nuôi ốc sên
  • Héliciculture

    Danh từ giống cái Nghề nuôi ốc sên
  • Hélicoptère

    Danh từ giống đực Máy bay lên thẳng
  • Hélicoïdal

    Tính từ Xoắn ốc, xoắn
  • Hélicoïde

    Tính từ (toán học) theo đường đinh ốc
  • Héligare

    Danh từ giống cái Ga máy bay lên thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top