Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Himalayenne

Mục lục

Xem himalayen

Xem thêm các từ khác

  • Himation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng không tay (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng không...
  • Hindi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hinđi (ấn Độ) Danh từ giống đực Tiếng hinđi (ấn Độ)
  • Hindou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo đạo Hinđu Tính từ hindouisme hindouisme Danh từ Người theo đạo Hinđu
  • Hindoue

    Mục lục 1 Xem hindou Xem hindou
  • Hindouisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ấn Độ hóa Danh từ giống cái Sự ấn Độ hóa
  • Hindouisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Hinđu Danh từ giống đực Đạo Hinđu
  • Hindouiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Tín đồ đạo Hinđu Tính từ hindouisme hindouisme Danh từ Tín đồ đạo Hinđu
  • Hindoustani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hindi hindi
  • Hinterland

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arrière -pays -pays
  • Hip

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hoan hô! Thán từ Hoan hô!
  • Hipparchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đoàn kỵ binh (cổ Hy Lạp, gồm khoảng 500 người) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Hipparion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa ba ngón ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) ngựa...
  • Hipparque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hipparchie )
  • Hippiatre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thú y chuyên bệnh ngựa Danh từ Thú y chuyên bệnh ngựa
  • Hippiatrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) khoa bệnh ngựa Danh từ giống cái (thú y học) khoa bệnh ngựa
  • Hippie

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Híp pi 1.2 Tính từ 1.3 (theo lối) híp pi Danh từ Híp pi Tính từ (theo lối) híp pi
  • Hippique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheval 1.2 Xem hippisme Tính từ Xem cheval Concours hippique cuộc đua ngựa Xem hippisme Chronique hippique mục...
  • Hippisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Môn thể thao ngựa Danh từ giống đực Môn thể thao ngựa
  • Hippocampe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hippocampe 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá ngựa Bản mẫu:Hippocampe Danh từ giống đực...
  • Hippocentaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực centaure centaure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top