- Từ điển Pháp - Việt
Hypervitaminose
|
Danh từ giống cái
(y học) chứng quá liều vitamin
Phản nghĩa Hypovitaminose
Xem thêm các từ khác
-
Hyperémotivité
Danh từ giống cái (tâm lý học) chứng đa xúc cảm; sự tăng súc cảm -
Hyphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) sợi nấm Danh từ giống đực (thực vật học) sợi nấm -
Hypholome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm vòng Danh từ giống đực (thực vật học) nấm vòng -
Hypnagogique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mơ ngủ Tính từ Mơ ngủ Hallucination hypnagogique ảo giác mơ ngủ -
Hypne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rêu cỏ Danh từ giống cái (thực vật học) rêu cỏ -
Hypnogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện) não đồ khi ngủ, (điện) não đồ khi mơ Danh từ giống đực (điện) não đồ khi... -
Hypnose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấc ngủ nhân tạo; giấc ngủ thôi miên Danh từ giống cái Giấc ngủ nhân tạo; giấc ngủ... -
Hypnotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc ngủ Tính từ hypnose hypnose Gây ngủ Danh từ giống đực Thuốc... -
Hypnotiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi miên Ngoại động từ Thôi miên -
Hypnotiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thôi miên Danh từ giống đực Người thôi miên -
Hypnotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật thôi miên Danh từ giống đực Thuật thôi miên -
Hypoacousie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm thính lực, sự nghểnh ngãng 1.2 Phản nghĩa Hyperacousie Danh từ giống cái... -
Hypoandrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh liệt dương Danh từ giống đực Bệnh liệt dương -
Hypoazoteux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypoazoteux ) ( hóa học) axit hiponitrơ -
Hypoazoturie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm đái nitơ Danh từ giống cái (y học) sự giảm đái nitơ -
Hypobromeux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypobromeux ) ( hóa học) axit hypobromơ -
Hypobromite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hypobromit Danh từ giống đực ( hóa học) hypobromit -
Hypocarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đế quả Danh từ giống đực (thực vật học) đế quả -
Hypocauste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) lò sưởi ngầm 1.2 (khảo cổ học) buồng có lò sưởi ngầm Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.