- Từ điển Pháp - Việt
Improprement
|
Phó từ
Không thích đáng, không đắt, không sát
Xem thêm các từ khác
-
Impropriété
Danh từ giống cái Sự không thích đáng, sự không sát nghĩa -
Improuvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thể chứng minh 1.2 Phản nghĩa Prouvable Tính từ (từ hiếm) không thể chứng minh Phản... -
Improvisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ứng khẩu 1.2 (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu 2 Danh từ 2.1 Người ứng khẩu 2.2 (âm nhạc) người ứng... -
Improvisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ứng khẩu; bài ứng khẩu 1.2 (âm nhạc) sự ứng tác, sự ứng tấu; khúc ứng tác, khúc... -
Improvisatrice
Mục lục 1 Xem improvisateur Xem improvisateur -
Improviser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ứng khẩu 1.2 (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu 1.3 Ứng biến 2 Phản nghĩa Préparer 2.1 Giao đại... -
Imprudemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thận trọng, khinh suất 1.2 Phản nghĩa Prudemment Phó từ Không thận trọng, khinh suất Agir imprudemment... -
Imprudence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thận trọng, sự khinh suất 1.2 Điều khinh suất 1.3 Phản nghĩa Prudence Danh từ giống... -
Imprudent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thận trọng, khinh suất 1.2 Phản nghĩa Prudent Tính từ Không thận trọng, khinh suất Un explorateur... -
Imprudente
Mục lục 1 Xem imprudent Xem imprudent -
Imprécateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyền rủa 2 Danh từ 2.1 Kẻ nguyền rủa Tính từ Nguyền rủa Paroles imprécatrices lời nguyền rủa Danh... -
Imprécatoire
Tính từ Nguyền rủa -
Imprécis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không rõ ràng, không chính xác 2 Phản nghĩa 2.1 Clair net précis Tính từ Không rõ ràng, không chính xác... -
Imprécision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu rõ ràng, sự thiếu chính xác 2 Phản nghĩa 2.1 Netteté précision Danh từ giống cái... -
Impréparation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu chuẩn bị 2 Phản nghĩa 2.1 Préparation Danh từ giống cái Sự thiếu chuẩn bị Phản... -
Imprévisibilité
Danh từ giống cái (từ hiếm) tính không thể dự kiến -
Imprévisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể dự kiến 2 Phản nghĩa 2.1 Prévisible Tính từ Không thể dự kiến Un avenir imprévisible một... -
Imprévision
Danh từ giống cái (văn học) sự không dự kiến -
Imprévoyance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không lo xa, sự không phòng trước, sự không dự liệu 2 Phản nghĩa 2.1 Prévoyance Danh từ... -
Imprévoyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lo xa, không phòng trước, không dự liệu 2 Danh từ 2.1 Người không lo xa 3 Phản nghĩa 3.1 Prévoyant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.