Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inexigible

Mục lục

Tính từ

(luật học, pháp lý) không thể đòi, không thể yêu cầu
Dette inexigible
món nợ không thể đòi
Conditions inexigibles
điều kiện không thể đòi
Phản nghĩa Exigible

Xem thêm các từ khác

  • Inexistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có thật, không tồn tại 1.2 (thân mật) vô giá trị, không ra gì 1.3 Phản nghĩa Existant, réel Tính...
  • Inexistante

    Mục lục 1 Xem inexistant Xem inexistant
  • Inexistence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không có, sự không tồn tại 1.2 Sự vô giá trị 1.3 Phản nghĩa Existence. Importance Danh...
  • Inexorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không lay chuyển được, không thể làm động lòng, khắc nghiệt 1.2 Phản nghĩa Clément, indulgent...
  • Inexorablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) không lay chuyển nổi, khắc nghiệt Phó từ (văn học) không lay chuyển nổi, khắc nghiệt
  • Inexpert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chưa thành thạo 1.2 Phản nghĩa Expert Tính từ (văn học) chưa thành thạo Être inexpert dans...
  • Inexperte

    Mục lục 1 Xem inexpert Xem inexpert
  • Inexpiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chuộc, không thể đền 1.2 Không dứt, liên miên 1.3 Phản nghĩa Expiable Tính từ Không thể...
  • Inexplicable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể giải thích, khó hiểu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái không thể giải thích, cái khó hiểu...
  • Inexplicablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) khó hiểu Phó từ (một cách) khó hiểu
  • Inexpliqué

    Tính từ Chưa được giải thích Fait inexpliqué sự kiện chưa được giải thích
  • Inexploitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể khai thác Tính từ Không thể khai thác Gisement inexploitable mỏ không thể khai thác
  • Inexploitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng không khai thác Danh từ giống cái Tình trạng không khai thác
  • Inexploité

    Tính từ Không khai thác Mine depuis longtemps inexploitée mỏ đã từ lâu không khai thác
  • Inexplorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể thăm dò, không thể thám hiểm Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Inexploré

    Tính từ Chưa thăm dò, chưa thám hiểm Contrée inexplorée vùng chưa thám hiểm
  • Inexplosible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) không thể nổ Tính từ (kỹ thuật) không thể nổ Chaudière inexplosible nồi hơi không thể...
  • Inexposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể trình bày Tính từ Không thể trình bày Raisons inexposables lý do không thể trình bày
  • Inexpressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không diễn cảm 1.2 Không ý vị, đờ đẫn 1.3 Phản nghĩa Expressif Tính từ Không diễn cảm Style inexpressif...
  • Inexpression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không diễn cảm 1.2 Sự không ý vị, sự đờ đẫn Danh từ giống cái Sự không diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top