Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intermittente

Mục lục

Xem intermittent

Xem thêm các từ khác

  • Intermoléculaire

    Tính từ Gian phân tử, giữa các phân tử
  • Intermonde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) khoảng giữa các thế giới Danh từ giống đực (triết học) khoảng giữa các...
  • Intermusculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian cơ Tính từ (giải phẫu) gian cơ
  • Intermédiaire

    môi giới khả năng (skill)
  • Internat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ nội trú; trường nội trú; tập thể học sinh nội trú 1.2 Danh vị sinh viên y khoa...
  • International

    Mục lục 1 Bản mẫu:International 1.1 Tính từ 1.2 Quốc tế 1.3 Danh từ 1.4 Vận động viên thi đấu quốc tế 1.5 Danh từ giống...
  • Internationale

    Mục lục 1 Xem international Xem international
  • Internationalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phương diện quốc tế Phó từ Về phương diện quốc tế
  • Internationalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quốc tế hóa Danh từ giống cái Sự quốc tế hóa
  • Internationaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quốc tế hóa Ngoại động từ Quốc tế hóa
  • Internationalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quốc tế Danh từ giống đực Chủ nghĩa quốc tế
  • Internationaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa quốc tế Tính từ internationalisme internationalisme Danh từ Người theo...
  • Interne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong 1.2 (y học) (thuộc) nội khoa 1.3 Phản nghĩa Extérieur, externe 1.4 Danh từ 1.5 Học sinh nội trú 1.6...
  • Internement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giam, sự nhốt, sự giam giữ 1.2 (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) sự bắt lưu...
  • Interner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giam nhốt, giam giữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt lưu trú bắt buộc Ngoại động từ Giam nhốt,...
  • Internodal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) gian đốt Tính từ (thực vật học) gian đốt
  • Internodale

    Mục lục 1 Xem internodal Xem internodal
  • Internonce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công sứ tòa thánh Danh từ giống đực Công sứ tòa thánh
  • Internonciature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức công sứ tòa thánh Danh từ giống cái Chức công sứ tòa thánh
  • Interoculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian mắt, giữa hai mắt Tính từ (giải phẫu) gian mắt, giữa hai mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top