Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Invivable

Mục lục

Tính từ

Khó sống quá
Existence invivable
cuộc sống khó sống quá
(thân mật) khó sống cùng, khó chơi
Personne invivable
người khó chơi

Xem thêm các từ khác

  • Invocateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầu khấn 1.2 Danh từ 1.3 Người cầu khấn Tính từ Cầu khấn Danh từ Người cầu khấn
  • Invocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu khấn 1.2 Lời cầu khấn nàng thơ 1.3 (tôn giáo) sự phù hộ Danh từ giống cái Sự...
  • Invocatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầu khấn Tính từ Cầu khấn
  • Invocatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái invocateur invocateur
  • Involontaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chủ tâm, không cố ý 1.2 Phản nghĩa Volontaire, voulu Tính từ Không chủ tâm, không cố ý Phản...
  • Involontairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chủ tâm, không cố ý 1.2 Phản nghĩa Exprès, délibérément, volontairement, sciemment Phó từ Không chủ...
  • Involucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bao con Danh từ giống cái (thực vật học) bao con
  • Involucre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bao chung Danh từ giống đực (thực vật học) bao chung
  • Involutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đối hợp Tính từ involuté involuté (toán học) đối hợp
  • Involution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự cuốn trong 1.2 (toán học) sự đối hợp 1.3 (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Involutive

    Mục lục 1 Xem involutif Xem involutif
  • Involutivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (toán học) theo kiểu đối hợp Phó từ (toán học) theo kiểu đối hợp
  • Invoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu khấn 1.2 Viện dẫn Ngoại động từ Cầu khấn Viện dẫn
  • Invraisemblable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể có thực, huyền hoặc, khó tin 1.2 Phản nghĩa Vraisemblable 1.3 (thân mật) kỳ cục 1.4 Danh từ...
  • Invraisemblablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Huyền hoặc, khó tin Phó từ Huyền hoặc, khó tin
  • Invraisemblance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thực, sự khó tin được, sự huyền hoặc 1.2 Điều huyền hoặc, điều khó tin...
  • Invulnérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bị thương 1.2 (nghĩa bóng) không thể làm tổn thương 2 Phản nghĩa 2.1 Fragile vulnérable Tính...
  • Invérifiable

    Tính từ Không thể kiểm tra, không thể xác minh
  • Invétéré

    Tính từ Thâm căn cố đế; thành cố tật Buveur invétéré kẻ nghiện rượu thành cố tật
  • Inébranlable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lay chuyển được 2 Phản nghĩa 2.1 Accommodant changeant influençable Tính từ Không lay chuyển được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top