Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kéfir

Danh từ giống đực

Như képhyr

Xem thêm các từ khác

  • Kénotron

    Danh từ giống đực (điện học) kenotron, ống hai cực nắn điện
  • Képi

    Danh từ giống đực Mũ kêpi
  • Kérabau

    Danh từ giống đực Trâu ấn Độ
  • Kératine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) keratin
  • Kératinisation

    Danh từ giống cái Sự keratin hóa, sự hóa sừng
  • Kératinisé

    Tính từ Keratin hóa, hóa sừng
  • Kératocône

    Danh từ giống đực (y học) tật màng sừng hình nón
  • Kératolyse

    Danh từ giống cái (y học) sự tiêu lớp sừng
  • Kératolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (làm) tiêu lớp sừng 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) chất tiêu lớp sừng Tính từ (y học)...
  • Kératoscopie

    Danh từ giống cái (y học) phép soi bóng con ngươi
  • Kératose

    Danh từ giống cái (y học) chứng dày sừng
  • Kératotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xẻ màng sừng
  • Kérosène

    Danh từ giống đực Dầu hỏa
  • L

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 L 1.2 (khoa đo lường) lít (ký hiệu) Danh từ giống đực L (khoa đo lường) lít (ký hiệu)...
  • L'

    Mục lục 1 Mạo từ, đại từ Mạo từ, đại từ le le
  • L'école

    redirect école
  • L.c.i

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Landing Craft Infantry )
  • L.s.t.

    Mục lục 1 (viết tắt của Landing Ship Tank) tàu đổ bộ xe tăng (viết tắt của Landing Ship Tank) tàu đổ bộ xe tăng
  • La

    Mục lục 1 Mạo từ giống cái 1.1 Xem le 2 Đại từ giống cái 2.1 Xem le 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (âm nhạc) la 2.4 ( hóa học)...
  • Labadens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) bạn học; bạn trọ Danh từ giống đực (thân mật, từ cũ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top