Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lésionnel

Mục lục

Tính từ

(y học) xem lésion 1
Signe lésionnel
dấu hiệu thương tổn

Phản nghĩa

Anorganique fonctionnel [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Létal

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học; y học) gây chết Gène létal gien gây chết Dose létale liều gây chết
  • Létalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính gây chết (của một gien) 1.2 (y học) điều kiện gây chết...
  • Léthargie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngủ lịm 1.2 Sự bơ phờ, sự uể oải 2 Phản nghĩa 2.1 Activité vitalité [[]]...
  • Léthargique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngủ lịm 1.2 Bơ phờ, uể oải 2 Danh từ 2.1 (y học) người (bị chứng) ngủ lịm Tính từ (y...
  • Lévigation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự tách lắng
  • Léviger

    Ngoại động từ (hóa học) tách lắng (tán thành bột cho vào nước để các thành phần lắng đọng lại thành các lớp khác...
  • Lévitation

    Danh từ giống cái (thân mật) thuật bay lên (khỏi mặt đất)
  • Lévite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu dòng Lê-vi (chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường) 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ...
  • Lévrier

    Danh từ giống đực Chó săn thỏ (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) chó săn, mật thám
  • Lévulose

    Danh từ giống đực (hóa học) levuloza
  • Lézard

    Danh từ giống đực (động vật học) con thằn lằn faire le lézard (thân mật) ườn ra sưởi nắng
  • Lézarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt (tường...) 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) ườn ra sưởi nắng Ngoại động từ Làm...
  • Lézardé

    Tính từ (bị) nứt Mur lézardé tường nứt
  • M

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 M 1.2 (khoa đo lường) mét (ký hiệu) 1.3 ( M) 1000 (chữ số La Mã) 1.4 ( M) (vật lý học) macxoen...
  • M'amie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ma amie ) bạn gái của tôi
  • M'as-tu-vu

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Kẻ hay khoe khoang Danh từ ( không đổi) Kẻ hay khoe khoang
  • M.k.s

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hệ M. K. S (khoa đo lường) hệ M. K. S
  • M.t.s

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hệ M. T. S (khoa đo lường) hệ M. T. S
  • Ma

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Ma-huang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) ma hoàng Danh từ giống đực (dược học) ma hoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top