Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laïusseur

Mục lục

Tính từ

(thân mật) hay phát biểu dài dòng

Danh từ giống đực

(thân mật) người hay phát biểu dài dòng

Xem thêm các từ khác

  • Le

    Mục lục 1 Mạo từ giống đực, danh từ giống đực (giống cái la; số nhiều les) 1.1 Cái, con, người... Mạo từ giống đực,...
  • Leader

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lãnh tụ; thủ lĩnh 1.2 Bài xã luận 1.3 (thể dục thể thao) người dẫn đầu 1.4 Tính từ...
  • Leadership

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lãnh đạo; quyền lãnh đạo Danh từ giống đực Sự lãnh đạo; quyền lãnh đạo Revendiquer...
  • League

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dặm Anh (bằng 4828 mét) Danh từ giống đực Dặm Anh (bằng 4828 mét)
  • Leasing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực crédit-bail crédit-bail
  • Lebel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng lơben Danh từ giống đực Súng lơben
  • Lebensraum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng sống Danh từ giống đực Khoảng sống
  • Lecanium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp vỏ cây Danh từ giống đực (động vật học) rệp vỏ cây
  • Lecanora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa y chậu Danh từ giống đực (thực vật học) địa y chậu
  • Lecontite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lecontit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lecontit
  • Lecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đọc (để cho nhiều người khác nghe) 1.2 Bạn đọc, độc giả 1.3 Người đọc bản...
  • Lectica

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kiệu Danh từ giống cái Cái kiệu
  • Lectionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách kinh hành lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách kinh hành lễ
  • Lectrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đọc, độc giả 1.2 Người đọc bản thảo (cho nhà in) 1.3 Phụ giảng ngoại ngữ Danh...
  • Lecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đọc 1.2 Sự tuyên đọc 1.3 Việc đọc sách 1.4 Sách báo để đọc 1.5 Bài tập đọc 1.6...
  • Ledit

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều Lesdits, giống cái Ladite, số nhiều của giống cái Lesdites) 1.1 (luật học) người... ấy, cái......
  • Leersia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ môi Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ môi
  • Legato

    Mục lục 1 Danh từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) luyến âm 1.2 Phản nghĩa Staccato; piqué Danh từ, phó từ (âm nhạc) luyến âm Phản...
  • Legbnizien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (thuộc) Lép-nít 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chủ nghĩa Lép-nít Tính từ (triết...
  • Legbnizienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái legbnizien legbnizien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top