- Từ điển Pháp - Việt
Luminance
|
Danh từ giống cái
(vật lý học) độ chói
(nhiếp ảnh) độ ngời
Xem thêm các từ khác
-
Luminariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Hoạ sĩ phối sáng Danh từ Hoạ sĩ phối sáng -
Lumination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) lượng sáng Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) lượng sáng -
Luminescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phát quang Danh từ giống cái (vật lý học) sự phát quang -
Luminescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát quang Tính từ (vật lý học) phát quang -
Luminescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái luminescent luminescent -
Lumineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lumineux lumineux -
Lumineusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sáng rõ, rõ ràng Phó từ Sáng rõ, rõ ràng Exposer lumineusement une affaire trình bày rõ ràng một việc -
Lumineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng 1.2 Sáng rõ, rõ ràng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sáng suốt 1.4 Phản nghĩa Obscur. Tính từ Sáng Source lumineuse... -
Luminisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) khuynh hướng đối chọi sáng tối 1.2 Danh từ 1.3 Họa sĩ (chuyên) đối chọi... -
Luminophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động vật phát sáng Danh từ giống đực Động vật phát sáng -
Luminosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng 1.2 độ sáng 2 Phản nghĩa 2.1 Obscurité [[]] Danh từ giống cái Sự sáng La luminosité... -
Lumitype
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy lumi, máy sắp chữ chụp ảnh Danh từ giống cái (ngành in) máy lumi, máy sắp... -
Lumière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ánh sáng 1.2 đèn đuốc 1.3 (số nhiều) sự thông thái, sự thông minh; tri thức 1.4 Ngôi sao... -
Lump
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vây tròn Danh từ giống đực (động vật học) cá vây tròn -
Lumps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường xấu Danh từ giống đực Đường xấu -
Luna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa trắng (của ý) Danh từ giống đực Đá hoa trắng (của ý) -
Lunaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lune 1.2 (văn học) mơ mộng viễn vông Tính từ Xem lune Le disque lunaire vừng trăng Visage lunaire mặt... -
Lunatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng bóng, thất thường 1.2 (thú y học) đau mắt định kỳ (ngựa) Tính từ Đồng bóng, thất thường... -
Lunch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn nhẹ; tiệc ăn đứng (nhân đám cưới...) Danh từ giống đực Bữa ăn nhẹ; tiệc... -
Luncher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) ăn nhẹ; dự tiệc ăn đứng Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.