Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marlou

Mục lục

Danh từ giống đực

(thông tục) ma cô

Xem thêm các từ khác

  • Marmaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lũ trẻ con, bọn nhóc Danh từ giống cái (thân mật) lũ trẻ con, bọn nhóc
  • Marmatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macmatit
  • Marmelade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mứt quả nghiền Danh từ giống cái Mứt quả nghiền Marmelade de pomme mứt táo nghiền en marmelade...
  • Marmenteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây to làm cảnh (không được chặt) Danh từ giống đực Cây to làm cảnh (không được chặt)
  • Marmitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) sự nã pháo, sự giội pháo Danh từ giống đực (quân...
  • Marmite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nồi 1.2 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đạn pháo lớn, đạn súng cối lớn Danh từ giống...
  • Marmiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giội pháo Ngoại động từ (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Marmiton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chú phụ bếp Danh từ giống đực Chú phụ bếp
  • Marmonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lẩm bẩm 1.2 Tiếng lẩm bẩm Danh từ giống đực Sự lẩm bẩm Tiếng lẩm bẩm
  • Marmonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lẩm bẩm Ngoại động từ Lẩm bẩm Marmonner des injures lẩm bẩm chửi
  • Marmoriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng đá hoa Tính từ (có) dạng đá hoa Gypse marmoriforme thạch cao dạng đá hoa
  • Marmorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự cẩm thạch hóa 1.2 (địa chất, địa lý) sự hình thành vân đá...
  • Marmoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cẩm thạch hóa Ngoại động từ Cẩm thạch hóa
  • Marmot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cậu bé 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tượng nhỏ kỳ dị Danh từ giống đực (thân...
  • Marmotte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Marmotte 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con macmôt 1.3 Hộp mẫu hàng (của người đi chiêu hàng)...
  • Marmottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mấp máy lâm râm (của môi) Danh từ giống đực Sự mấp máy lâm râm (của môi)
  • Marmotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lâm râm, lẩm nhẩm Ngoại động từ Lâm râm, lẩm nhẩm Marmotter des prières lâm râm đọc kinh
  • Marmottier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống mận Bơ-dăng-xông Danh từ giống đực Giống mận Bơ-dăng-xông
  • Marmouset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng nhỏ kỳ dị 1.2 (thân mật) cậu bé; người nhỏ bé Danh từ giống đực Tượng nhỏ...
  • Marnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bón macnơ (vào đất) 1.2 (hàng hải) sự dâng triều Danh từ giống đực Sự bón macnơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top