- Từ điển Pháp - Việt
Pacotille
|
Danh từ giống cái
Đồ hàng xấu
(hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ hàng không cước
Xem thêm các từ khác
-
Pacquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng thùng (cá, để gửi đi) Danh từ giống đực Sự đóng thùng (cá, để gửi đi) -
Pacquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng (vào) thùng (cá, để gửi đi) Ngoại động từ Đóng (vào) thùng (cá, để gửi đi) -
Pacte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều ước, công ước, hiệp ước Danh từ giống đực Điều ước, công ước, hiệp ước... -
Pactiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ký điều ước, ký hiệp ước 1.2 (nghĩa xấu) thoả hiệp Nội động từ Ký điều ước, ký... -
Pactole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nguồn lợi lớn Danh từ giống đực (văn học) nguồn lợi lớn -
Padan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Pô Tính từ (thuộc) sông Pô Plaine padane đồng bằng sông Pô -
Padda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bạc má Danh từ giống đực (động vật học) chim bạc má -
Padding
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) cái tụ chậm Danh từ giống đực ( rađiô) cái tụ chậm -
Paddock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi quây ngựa 1.2 (thông tục) giường Danh từ giống đực Bãi quây ngựa (thông tục) giường -
Paddy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thóc Danh từ giống đực Thóc -
Pade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chân cốc Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chân cốc -
Padelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nung thử (trong xưởng thủy tinh) Danh từ giống đực Nồi nung thử (trong xưởng thủy... -
Padichah
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực padischah padischah -
Padine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo quạt Danh từ giống cái (thực vật học) tảo quạt -
Padischah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua Hồi Danh từ giống đực Vua Hồi -
Padma
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Hoa sen hồng (tượng trưng cho sự thanh khiết trong tranh ảnh đạo Phật) Danh từ... -
Padou
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái padoue) 1.1 Dải băng (thường màu đỏ, trước kia dùng buộc gói kẹo) Danh... -
Padouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáng hương (cây, gỗ) Danh từ giống đực Giáng hương (cây, gỗ) -
Padre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) linh mục (ở ý và Tây Ban Nha) 1.2 Cha tuyên úy (ở Anh) Danh từ giống đực (tôn... -
Paella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món cơm rang thập cẩm (của Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Món cơm rang thập cẩm (của Tây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.