- Từ điển Pháp - Việt
Plâtrerie
Mục lục |
Danh từ giống cái
đồ thạch cao
Xưởng thạch cao
Nghề trát thạch cao
Xem thêm các từ khác
-
Plâtreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (có) màu trắng thạch cao 1.3 Lốn nhổn như thạch cao (pho mát) 1.4 (từ cũ, nghiã cũ)... -
Plâtrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trát thạch cao 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) thợ trộn thạch cao 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) người... -
Plâtrière
Danh từ giống cái Mỏ thạch cao Lò thạch cao -
Plèbe
Danh từ giống cái (sử học) bình dân (cổ La Mã) (nghĩa rộng) (từ cũ, nghĩa cũ) tiện dân -
Plèvre
Danh từ giống cái (giải phẫu) màng phổi -
Pléban
Danh từ giống đực (tôn giáo) trưởng giáo khu -
Plébiscitaire
Tính từ Bỏ phiếu toàn dân Par voie plébiscitaire bằng con đường bỏ phiếu toàn dân -
Plébisciter
Ngọai động từ Thông qua bằng bỏ phiếu toàn dân Bầu bằng đa số áp đảo -
Plébéien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình dân 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bình dân 3 Phản nghĩa 3.1 Patricien Aristocrate aristocratique [[]]... -
Pléiade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh 1.2 Nhóm (danh nhân) 1.3 (Pléiade) (sử học) nhóm tao đàn... -
Pléistocène
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) thế càng mới, thế pleitoxen; thống càng mới, thống pleitoxen. 2 Tính... -
Plénier
Tính từ Trọn vẹn, toàn thể Séance plénière buổi họp toàn thể cour plénière (sử học) triều nghị indulgence plénière (tôn... -
Plénipotentiaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) đại diện toàn quyền 2 Tính từ 2.1 (ngoại giao) toàn quyền Danh từ giống đực... -
Plénitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái đầy đủ, trạng thái trọn vẹn 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) sự phong phú, sự sung túc... -
Pléonasme
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) Sự thừa từ Từ thừa -
Pléonastique
Tính từ (ngôn ngữ học) thừa từ -
Plésiosaure
Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn cổ dài (hóa thạch) -
Pléthore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá thừa 2 Phản nghĩa 2.1 Anémie Pénurie [[]] Danh từ giống cái Sự quá thừa La pléthore... -
Pléthorique
Tính từ Quá thừa -
Pneu
Mục lục 1 Bản mẫu:Pneus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Lốp, vỏ (xe đạp, xe ô tô...) 1.3 Thư chuyển bằng ống hơi Bản mẫu:Pneus...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.