Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raclure

Mục lục

Danh từ giống cái

Mùn nạo

Xem thêm các từ khác

  • Raclée

    Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn (nghĩa rộng) cuộc thất bại hoàn toàn
  • Racolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chèo kéo, sự níu khách (gái điếm) 1.2 (sử học) sự bắt lính Danh từ giống đực...
  • Racoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dụ dỗ, chèo kéo 1.2 Níu (khách; nói về gái điếm) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt (lính) Ngoại...
  • Racoleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dụ dỗ, người chèo kéo 1.2 (sử học) người bắt lính Danh từ giống đực Người...
  • Racoleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái điếm níu khách Danh từ giống cái Gái điếm níu khách
  • Racontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kể lại Tính từ Có thể kể lại Histore difficilement racontable chuyện khó kể lại
  • Racontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyện bép xép, chuyện ngồi lê đôi mách Danh từ giống đực Chuyện bép xép, chuyện ngồi...
  • Racontar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyện bép xép, chuyện ngồi lê đôi mách Danh từ giống đực Chuyện bép xép, chuyện ngồi...
  • Raconter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể, kể lại 1.2 Nói lăng nhăng Ngoại động từ Kể, kể lại Raconter une histoire kể một chuyện...
  • Raconteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người kể chuyện; người có tài kể chuyện Danh từ giống đực...
  • Raconteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái raconteur raconteur
  • Racoon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc Mỹ
  • Racorni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai cứng lại Tính từ Chai cứng lại
  • Racornie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai cứng lại Tính từ Chai cứng lại
  • Racornir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chai cứng Ngoại động từ Làm chai cứng Le toucher du violon racornit le bout des doigts bấm đàn...
  • Racornissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chai cứng Danh từ giống đực Sự chai cứng
  • Rad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; khoa đo lường) rat Danh từ giống đực (vật lý học; khoa đo lường) rat
  • Radappertisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếu xạ tiệt trùng trong bao kín, phương pháp Appe tiệt trùng bằng cách chiếu xạ Danh...
  • Radar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rađa Danh từ giống đực Rađa Radar d\'\'acquisition du but rađa bắt mục tiêu Radar d\'\'alerte...
  • Radarastronomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật rađa thiên văn Danh từ giống cái Kỹ thuật rađa thiên văn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top