Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'injecter

Mục lục

Tự động từ

Đỏ bừng, đỏ ngầu (do máu bốc lên)
Yeux qui s'injectent
mắt đỏ ngầu

Xem thêm các từ khác

  • S'inoculer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị nhiễm truyền Tự động từ Bị nhiễm truyền
  • S'inscrire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ghi tên 1.2 (nghĩa bóng) ghi sâu, khắc sâu 1.3 Ở trong phạm vi (khuôn khổ) của Tự động từ Ghi...
  • S'insinuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Len lỏi, khéo luồn lọt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tuồn vào, luồn vào, thấm vào Tự động từ Len...
  • S'inspirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa theo, lấy tài liệu ở, phỏng theo Tự động từ Dựa theo, lấy tài liệu ở, phỏng theo Le...
  • S'installer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến ở, ngồi 1.2 Phản nghĩa Aller ( s en aller), déménager Nội động từ Đến ở, ngồi S\'\'installer...
  • S'instruire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Học 1.2 Tìm hiểu 1.3 (luật học, pháp lý) được thẩm cứu Tự động từ Học Un homme qui s\'est...
  • S'insurger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi dậy, khởi nghĩa 1.2 (nghĩa bóng) chống lại, chống đối 1.3 Phản nghĩa Soumettre ( se) Tự...
  • S'intensifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tăng cường lên, mạnh hơn lên Tự động từ Tăng cường lên, mạnh hơn lên
  • S'interposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ở vào giữa 1.2 Can thiệp vào Tự động từ Ở vào giữa Can thiệp vào
  • S'interrompre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngừng lại 1.2 Ngừng nói 1.3 Phản nghĩa Recommencer, reprendre Tự động từ Ngừng lại Ngừng nói...
  • S'intituler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có tên là, có nhan đề là, có đầu đề là 1.2 Tự xưng là Tự động từ Có tên là, có nhan...
  • S'introduire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vào 1.2 Len lỏi vào Tự động từ Vào Len lỏi vào
  • S'introspecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tâm lý học) (tiến hành) nội quan Tự động từ (tâm lý học) (tiến hành) nội quan
  • S'invaginer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (bị) lồng vào, tụt vào Tự động từ (bị) lồng vào, tụt vào
  • S'iriser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phát ngũ sắc, lóng lánh ngũ sắc Tự động từ Phát ngũ sắc, lóng lánh ngũ sắc
  • S'irradier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lan ra, tỏa ra Tự động từ Lan ra, tỏa ra
  • S'irriter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi cáu, nổi giận 1.2 Bị rát Tự động từ Nổi cáu, nổi giận Bị rát
  • S'isoler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tách mình Tự động từ Tách mình
  • S'ivrogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) say rượu bét nhè Tự động từ (thân mật) say rượu bét nhè
  • S'obscurcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tối đi 1.2 Mờ đi, lu mờ Tự động từ Tối đi Le temps s\'obscurcit trời tối đi Mờ đi, lu mờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top