Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saupoudrage

Mục lục

Danh từ giống đực

đường muối
...)

Xem thêm các từ khác

  • Saupoudrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc (một chất bột (như) đường, muối...) Ngoại động từ Rắc (một chất bột (như) đường,...
  • Saupoudreur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) rắc Tính từ (để) rắc Flacon saupoudreur lọ rắc (muối....)
  • Saupoudreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ rắc (muối, đường....) Danh từ giống cái Lọ rắc (muối, đường....)
  • Saupoudroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình rắc (đường, bột...) Danh từ giống đực Bình rắc (đường, bột...)
  • Saur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Hun khói Tính từ giống đực Hun khói Hareng saur cá trích hun khói
  • Saurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như saurissage Danh từ giống đực Như saurissage
  • Saurauja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nóng Danh từ giống đực (thực vật học) cây nóng
  • Saurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hun khói Ngoại động từ Hun khói Saurer des poissons hun khói cá
  • Sauret

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ saur saur
  • Sauriasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh da cá sấu Danh từ giống đực (y học) bệnh da cá sấu
  • Saurien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật thuộc bộ thằn lằn 1.2 ( số nhiều) bộ thằn lằn 1.3 Tính...
  • Saurin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá trích mới hun khói Danh từ giống đực Cá trích mới hun khói
  • Sauris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước muối cá trích Danh từ giống đực Nước muối cá trích
  • Saurissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hun khói (cá) Danh từ giống đực Sự hun khói (cá)
  • Saurisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng hun khói cá Danh từ giống cái Xưởng hun khói cá
  • Saurisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ hun khói cá Danh từ giống đực Thợ hun khói cá
  • Saurophidiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp thằn lằn rắn Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Sauropodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ chân thằn lằn ( hóa thạch) Danh từ giống đực ( số...
  • Sauropus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngót Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngót
  • Saururus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hàm ếch Danh từ giống đực (thực vật học) cây hàm ếch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top