Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sidéral


Tính từ

(thuộc) thiên thể
Observations sidérales
quan sát thiên thể
Thiên văn
Année sidérale
năm thiên văn
Jour sidéral
ngày thiên văn
cultures sidérales
(nông nghiệp) cây phân xanh

Xem thêm các từ khác

  • Sidérant

    Tính từ Làm sững sờ Nouvelle sidérante tin làm sững sờ
  • Sidérer

    Ngoại động từ (thân mật) làm sững sờ Nouvelle qui m\'a sidéré tin tức làm tôi sững sờ (y học) làm chết ngất
  • Sidérite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiđerit
  • Sidérolithique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (có) nhiều kết hạch sắt 2 Danh từ giống đực 2.1 (địa chất, địa lý) thành...
  • Sidérose

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiđerit (y học) sự nhiễm sắt
  • Sidéroxylon

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạy lay
  • Sidérurgie

    Danh từ giống cái Công nghiệp (luyện) gang thép
  • Sidérurgique

    Tính từ Luyện gang thép Usine sidérurgique nhà máy luyện gang thép
  • Sidérurgiste

    Danh từ Người luyện gang thép
  • Siemens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ximen (đơn vị độ dẫn điện) Danh từ giống đực (vật lý học) ximen (đơn...
  • Sien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) của nó, của anh ấy; của mình 2 Đại từ ( Le sien, La sienne) 2.1 Cái của nó, cái của người...
  • Sienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sien sien
  • Siennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Faire des siennes ) làm những việc bậy bạ rồ dại,...
  • Siennois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý)
  • Siennoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý)
  • Sierra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dãy núi Danh từ giống cái Dãy núi La sierra Nevada dãy núi Nê-va-đa ( Tây Ban Nha)
  • Sieste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấc ngủ trưa Danh từ giống cái Giấc ngủ trưa Faire la sieste ngủ trưa
  • Siester

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ trưa Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ trưa
  • Sieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) ông 1.2 (nghĩa xấu) lão Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) ông...
  • Sifflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) tiếng thở khò khè Danh từ giống đực (thú y học) tiếng thở khò khè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top