- Từ điển Pháp - Việt
Solstice
|
Danh từ giống đực
(thiên (văn học)) điểm chí, chí
Xem thêm các từ khác
-
Solsticial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) xem solstice Tính từ (thiên (văn học)) xem solstice Points solsticiaux điểm chí -
Solsticiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) xem solstice Tính từ (thiên (văn học)) xem solstice Points solsticiaux điểm chí -
Solubiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa tan Ngoại động từ Hòa tan Solubiliser un sel hòa tan một chất muối -
Soluble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tan (được) 1.2 Giải được; có thể giải quyết Tính từ Tan (được) Le sucre est soluble dans l\'eau đường... -
Solunaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mặt trăng-mặt trời Tính từ (thuộc) mặt trăng-mặt trời Influence solunaire ảnh hưởng mặt... -
Solution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa tan; sự tan 1.2 Dung dịch 1.3 Sự giải; sự giải quyết 1.4 Lời giải; giải pháp 1.5... -
Solutionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải; giải quyết Ngoại động từ Giải; giải quyết Solutionner un problème giải một bài toán -
Solutizer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất tăng tan Danh từ giống đực Chất tăng tan -
Solutréen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ) thời kỳ xolutrê 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ giống đực... -
Solutum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) chất tan Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) chất... -
Soluté
Danh từ giống đực (dược học) dung dịch thuốc Soluté injectable dung dịch tiêm -
Solvabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chi trả, khả năng thanh toán 2 Phản nghĩa 2.1 Insolvabilité [[]] Danh từ giống cái... -
Solvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng chi trả, có khả năng thanh toán 1.2 Phản nghĩa Insolvable. Tính từ Có khả năng chi trả,... -
Solvant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dung môi Danh từ giống đực Dung môi -
Solvatation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa -
Solvate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất dung hợp, sonvat Danh từ giống đực ( hóa học) chất dung hợp, sonvat -
Solvatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái solvatation solvatation -
Soléaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Muscle soléaire) (giải phẫu) cơ dép 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ dép Tính từ (Muscle soléaire)... -
Solécisme
Danh từ giống đực Lỗi cú pháp -
Solénoïdal
Tính từ Xem solénoïde
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.