- Từ điển Viết tắt
CRS
- Congressional Research Service
- CHRIS CRAFT
- Can't Remember Shit
- Computer Reservation System
- Catholic Relief Services
- Cell Relay Service
- Coasting Richer System
- Command Relay Section
- Community Relations Staff
- Cosmic Ray Source
- Cross - also croa, C, X, CROSS and CRO
- Chinese restaurant syndrome
- Course - also CRSE, CSE and C
- Community Relations Service
- Cysteinyl-tRNA synthetase - also CysRS and cysS
- Compliance of the respiratory system - also C(RS)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CRS-1
Carrier Routing System-1 -
CRSA
Canadian Regional Science Association -
CRSB
CRUSADER HOLDING CORP. -
CRSC
CELERIS CORP. California Remote Sensing Council -
CRSCNT
CRESCENT - also CRES, CRECENT, CRESENT, CRSENT and CRSNT -
CRSD
Circadian rhythm sleep disorders -
CRSDA
Community recreation and skill development activities -
CRSE
COURSE - also CRS, CSE and C -
CRSENT
CRESCENT - also CRES, CRECENT, CRESENT, CRSCNT and CRSNT -
CRSFD
Crossfeed -
CRSFF
Central Region SEATO Field Forces -
CRSG
Committee of Representatives of the Secretary General Central Region Signal Group -
CRSI
Ceramic Reusable Surface Insulation Concrete Reinforcing Steel Institute -
CRSIF
CENTURA RESOURCES, INC. -
CRSIP
Computer Resources Support Improvement Program -
CRSJ
CRSS, INC. -
CRSKF
CRS ROBOTICS CORPORATION -
CRSL
Cost Report Settlement Log -
CRSM
Cherry red spot myoclonus -
CRSNT
CRESCENT - also CRES, CRECENT, CRESENT, CRSCNT and CRSENT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.