- Từ điển Viết tắt
GBR
- Garbled Beyond Recovery
- Glass Bead Rating
- Great Barrier Reef
- Glutathione bicarbonate Ringer's
- Greatbridge Middle
- Greenbriar Corporation
- Gamma band response
- Global Business Research
- Ground-Based Radar
- Glutathione bicarbonate Ringer's solution
- Group B rotaviruses - also GBRs
- GREENBRIAR CORP.
- IATA code for Walter J. Koladza Airport, Great Barrington, Massachusetts, United States
- Ground Based Radar
- Group B rotavirus
- Guided bone regeneration
Xem thêm các từ khác
-
GBR-P
Ground Based Radar Prototype -
GBR-T
Ground-Based Radar Terminal -
GBR-X
Ground-based radar experiment -
GBRIF
GOLDEN BAND RESOURCES -
GBRMC
Great Barrier Reef Ministerial Council -
GBRMF
GOLDEN BRIAR MINES LTD. -
GBRMPA
Great Barrier Reef Marine Park Authority -
GBRRF
GABRIEL RESOURCES LTD. -
GBRT
Ground Based Radar Terminal -
GBRUF
GUANGDONG BREWERY HOLDING LTD. -
GBRWHA
Great Barrier Reef World Heritage Area -
GBRX
Greenbrier Leasing Corporation - also GBRZ and OTDX -
GBRY
Gettysburg Railway -
GBRZ
Greenbrier Leasing Corporation - also GBRX and OTDX -
GBRs
Generic Block Recording System GABA/benzodiazepine receptor complexes Group B rotaviruses - also GBR Gamma band responses Ground-Based Radar System -
GBS
Global Broadcasting System Ground Based Software Ground-Based Sensor Ground Based Spectroscopy Group B streptococci Guillain barre syndrome Gallbladder... -
GBSA
Graphics-based supervisory architecture Generalized Born Surface Area -
GBSC
Group of Blocks Start Code - also GSC -
GBSE
GIBBS CONSTRUCTION, INC. GBSE-Gate Boost Solar Engine -
GBSG
German Breast Cancer Study Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.