- Từ điển Viết tắt
GEOSAT
- Geodesy satellite - also GEOSTAT
- Geodetic Satellite - also GS
- Geostationary Satellite,Geodesy Satellite
- Geologic Satellite
- Geosynchronous Satellite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GEOSEC
Geographic Security -
GEOSECS
Geochemical Ocean Sections Study Geochemical Ocean Sections -
GEOSEPS
Geosynchronous Solar Electric Propulsion Stage General Summary Edit Program - also GSEP -
GEOSIT
Geographic Situation -
GEOSITREP
Geographic Situation Report -
GEOSS
Global Earth Observation System of Systems -
GEOSTAR
GEOSTAR Geosynchronous Tracking And Radiodetermination satellite -
GEOSTAT
GEODESY SATELLITE - also Geosat -
GEOT
GEOALERT, INC. -
GEOTAIL
Geomagnetic Tail Laboratory - also GTL -
GEOTEMP
Geological temperature -
GEOTROPSAT
GEOstationary TROpospheric Pollution SATellite -
GEOTY
GEO 2 LTD. -
GEOW
GEOWASTE, INC. -
GEOWARN
Global emergency observation and warning system -
GEOX
GEONEX CORP. GEO Specialty Chemicals -
GEO TROPSAT
Geostationary Troposheric Pollution Satellite -
GEP
Good engineering practice Good Epidemiology Practice Gastroenteropancreatic General Education Program Gene expression profiling General Enrollment Period... -
GEPE
GROUP OF EXPERTS ON POLLUTION AND ENERGY -
GEPHS
Geyserville Educational Park High School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.