Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(28553 từ)

  • Jarre (en terre cuite) Ang nước jarre d\'eau Bo†te à bétel (en cuivre)
  • Chef de gang; chef de bande; chef de la canaille Ra vẻ anh chị se donner l\'air d\'un chef de bande...
  • Anglais
  • Mesurer approximativement; évaluer Ao thùng dầu mesurer approximativement la touque de pétrole Étang;...
  • Xem đỏ au
  • Ballet nữ nghệ sĩ ba-lê ballerine
  • Bâton, canne
  • Plusieurs Ba bảy cách làm plusieurs fa�ons de faire (quelque chose) ba chìm bảy nổi très...
  • Croque-mitaine (thông tục) abominable; épouvantable; lamentable Cái tủ ba bị ấy mua làm gì...
  • Bavard; cancanier; qui papote, qui a la langue bien pendue ba hoa chích chòe qui parle à tort et à...
  • Blagueur; fumiste Nó ba láp đấy đừng nên tin nó il est blagueur, ne le croyez pas
  • Plaisanter
  • Voyou; canaille; crapule
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) les trois existences de l\'homme (suivant les conceptions bouddhiques)...
  • (tiếng địa phương) như ba giăng
  • (thông tục) cynique; impudent
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) orageux; tourmenté; bouleversé, agité; torrentueux; troublé...
  • (thực vật học) sablier
  • (tiếng địa phương) như bay Étiré; distendu Vải bai ra étoffe distendue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top