Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Outdoor Clothes

Quần áo cho hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. Gloves /glʌvz/ - găng tay

9. hiking boots /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/
- giày ống để đi bộ đường dài

17. jacket /ˈdʒæ.kɪt/ - áo rét

2. cap /kæp/ - mũ

10. earmuffs /ˈɪr.mʌfs/ - bông bịt tai

18. hat /hæt/ - mũ

3. flannel shirt /ˈflæ.nəl ʃɜːt/
- áo sơ mi vải flanen

11. mittens /ˈmɪ.təns/
- găng tay liền ngón

19. scarf /skɑːf/ - khăn quàng cổ

4. backpack /ˈbæk.pæk/
- ba lô đeo trên vai

12. down vest /daʊn vest/
- áo vét cụt tay

20. overcoat /ˈəʊ.və.kəʊt/
- áo khoác ngoài

5. windbreaker
/ˈwɪndˌbreɪ.kəʳ/ - áo gió

13. (turtleneck) sweater /ˈswet.əʳ/
- áo len chui đầu (cổ lọ)

21. boots /buːts/ - giày ống

6. (blue) jeans /dʒiːnz/
- quần jean (xanh da trời)

14. tights /taɪts/- quần tất

22. beret /ˈbe.reɪ/ - mũ nồi

7. (crewneck) sweater /ˈswe.təʳ/
- áo len chui đầu (cổ tròn)

15. ice skates /aɪs skeɪts/
- giày trượt băng

23. (V-neck) sweater /ˈswe.təʳ/
- áo len chui đầu (cổ chữ V)

8. parka /ˈpɑː.kə/
- áo choàng có mũ trùm đầu

16. ski cap /skiː kæp/ - mũ trượt tuyết

24. coat /kəʊt/ - áo khoác

25. rain boots /reɪn buːts/ - ủng đi mưa

Lượt xem: 331 Ngày tạo:

Bài học khác

Describing Clothes

1.081 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.218 lượt xem

Everyday Clothes

1.423 lượt xem

Restaurant Verbs

1.488 lượt xem

The Supermarket

1.214 lượt xem

Fruit

339 lượt xem

Vegetables

1.389 lượt xem

The Human Body

1.791 lượt xem

The Family

1.468 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top