Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

The Space Program

Từ vựng tiếng Anh về chương trình không gian

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

A. Spacecraft /ˈspeɪs.krɑːft/ - phi thuyền

1. space station
/speɪs ˈsteɪ.ʃən/ - trạm vũ trụ

2. communication satellite
/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən ˈsæt.əl.aɪt/
- vệ tinh truyền thông

3. weather satellite
/ˈweð.əʳ ˈsæt.əl.aɪt/ - vệ tinh thời tiết

4. space probe /speɪs prəʊb/
- tàu thăm dò vũ trụ (không người lái)

B. Landing on the Moon /ˈlæn.dɪŋ ɒn ðə muːn/ - Đáp xuống mặt trăng

5. astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/
- nhà du hành vũ trụ

6. spacesuit /speɪs sjuːt/
- bộ quần áo vũ trụ

7. lunar module /ˈluː.nəʳ ˈmɒd.juːl/
- tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng

8. command module /kəˈmɑːnd ˈmɒd.juːl/
- khoang chứa người, trang bị trong phi thuyền vũ trụ

C. The Space Shuttle /ðə speɪs ˈʃʌt.ļ/ - tàu con thoi vũ trụ

9. cargo bay /ˈkɑː.gəʊ beɪ/
- khoang chứa hàng hóa

10. flight deck /flaɪt dek/ - buồng lái

11. living quarters /lɪv ˈkwɔː.təz/
- khu sinh hoạt

12. crew /kruː/ - phi hành đoàn

13. rocket /ˈrɒk.ɪt/ - tên lửa

14. space shuttle /speɪs ˈʃʌt.ļ/ - tàu con thoi

15. launch pad /lɔːntʃ pæd/ - bệ phóng

Lượt xem: 253 Ngày tạo:

Bài học khác

A Science Lab

719 lượt xem

School Verbs

352 lượt xem

A Classroom

231 lượt xem

The Universe

194 lượt xem

Map of the World

687 lượt xem

Mammals II

375 lượt xem

Mammals I

479 lượt xem

Fish and Reptiles

2.242 lượt xem

Birds

418 lượt xem

Insects

208 lượt xem

Simple Animals

243 lượt xem

Plants and Trees

664 lượt xem

Pleasure Boating

239 lượt xem

In Port

227 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top