Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên ABC” Tìm theo Từ (560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (560 Kết quả)

  • / ei bi:'si:' /, Danh từ: bảng mẫu tự la mã, kiến thức sơ đẳng, nhập môn, viết tắt, công ty phát thanh truyền hình mỹ ( american broadcasting company), Ủy ban phát thanh truyền hình...
"
  • hồ quang ac,
  • thỏa ước abc, hợp đồng abc,
  • trực thăng abc,
  • hệ điện mã abc (dùng cho điện báo), hệ mật mã abc,
  • cách phân tích abc, phân tích abc, abc là viết tắt của activity-based-costing: phương pháp phân bổ chi phí theo hoạt động,
  • sự hàn hồ quang ac,
  • ,
  • trung tâm chăm sóc sức khoẻ tại chỗ,
  • / ,ei bi: 'em /, viết tắt, tên lửa chống tên lửa đạn đạo ( ( anti-ballistic missile)),
  • /'æbəʊ/, Danh từ: như aboriginal,
  • / ɑrk /, Danh từ: hình cung, (toán học) cung, cầu võng, (điện học) cung lửa; hồ quang, Động từ: tạo nên một cung lửa điện, Cơ...
  • hệ thống abc mã hiệu,
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • / 'en'bi'si /, viết tắt, công ty phát thanh quốc gia ( national broadcasting company),
  • sự phân loại abc hàng tồn kho,
  • bộ chuyển đổi từ tương tự sang số,
  • / 'α:bə /, Danh từ: Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người a-rập),
  • / 'æbək /, toán đồ, bản đồ tính, toán đồ,
  • / ,ei di: 'si: /, viết tắt, sĩ quan phụ tá ( aide-de-camp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top