Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên Rin” Tìm theo Từ (6.527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.527 Kết quả)

  • chuông đến,
  • / ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai), Từ đồng nghĩa:...
  • chạy vào, Hóa học & vật liệu: thả ống khoan (xuống giếng), Ô tô: chạy ro đai, Kỹ thuật chung: chạy cầm chừng,...
  • khe nứt,
  • cốt vòng điều khiển,
  • chương trình chạy máy,
  • vận hành truyền động,
"
  • vòng đệm kín, vòng bít,
  • chạy thử, chạy rà, chạy vào, Thành Ngữ:, to run in, ch?y vào
  • chỉ thị chuông,
  • Thành Ngữ:, to ring in, rung chuông đón vào
  • đệm cốt vòng điều chỉnh,
  • Đôi bên cùng có lợi,
  • Thành Ngữ:, in rain or fine, dù mưa hay nắng
  • Thành Ngữ:, to live in sin, ăn nằm với nhau như vợ chồng
  • đĩa cắt quay,
  • Danh từ: trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái),
  • băng lăn chạy vào,
  • Thành Ngữ:, in a merry pin, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top